Write off là gì? Tất tần tật về Write off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Write off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 136 04/04/2025


Write off

I. Định nghĩa Write off

Write off: Phá hủy ô tô trong vụ tai nạn

Write off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Write (động từ): Viết.

  • Off (giới từ): Ra khỏi, loại bỏ, xóa bỏ.

Định nghĩa Write off:

  • Viết (cái gì đó) là không quan trọng hoặc không có giá trị nữa.

Ví dụ: Đánh giá một món hàng, một công việc, hay một người là không có giá trị.

  • Xóa nợ hoặc không tính đến (một khoản tiền hoặc chi phí).

Ví dụ: Loại bỏ một khoản nợ hoặc thiệt hại mà không yêu cầu thanh toán.

  • Không coi ai đó là có khả năng thành công hoặc đạt được gì đó.

Ví dụ: Xem một người, một dự án hay một kế hoạch là không thể thành công nữa.

Ví dụ:

He WROTE the car OFF in an accident on the motorway. Anh ta làm hỏng ô tô trong vụ tai nạn trên đường cao tốc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Write off

1. Cấu trúc

  • S + write off + something: Xóa bỏ, loại bỏ cái gì đó.

  • S + write off + someone/something: Đánh giá ai đó hoặc cái gì đó là không thể thành công.

  • S + write off + a debt: Xóa nợ.

2. Cách sử dụng

Write off thường được dùng trong các tình huống tài chính, khi đánh giá điều gì đó là không còn giá trị, hoặc khi không hy vọng một thứ gì đó sẽ thành công. Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc xóa bỏ một khoản nợ hoặc chi phí không thể thu hồi.

Ví dụ:

  • The company had to write off the debt because they couldn't collect it.
    (Công ty phải xóa nợ vì họ không thể thu hồi được khoản tiền đó.)

  • After the accident, the car was completely damaged, so the insurance company decided to write it off.
    (Sau vụ tai nạn, chiếc xe bị hư hỏng hoàn toàn, vì vậy công ty bảo hiểm quyết định xóa bỏ nó.)

  • We shouldn't write off the project just because it hit a small setback.
    (Chúng ta không nên loại bỏ dự án chỉ vì nó gặp phải một vấn đề nhỏ.)

  • His chances of winning the competition were written off after his poor performance.
    (Cơ hội chiến thắng của anh ấy đã bị loại bỏ sau màn trình diễn kém cỏi của anh ta.)

  • The government decided to write off the unpaid taxes from the bankrupt company.
    (Chính phủ quyết định xóa các khoản thuế chưa trả từ công ty phá sản.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Write off

1. Từ đồng nghĩa

Cancel: Hủy bỏ.

Example: The debt was canceled after the agreement. (Khoản nợ đã bị hủy bỏ sau thỏa thuận.)

Dismiss: Loại bỏ, không coi trọng.

Example: He was dismissed as a candidate for the job after the interview. (Anh ta đã bị loại bỏ khỏi danh sách ứng viên sau buổi phỏng vấn.)

Eliminate: Loại bỏ, xóa bỏ.

Example: They eliminated the unnecessary costs from the budget. (Họ đã loại bỏ các chi phí không cần thiết khỏi ngân sách.)

2. Từ trái nghĩa

Accept: Chấp nhận.

Example: They accepted his proposal after some revisions. (Họ đã chấp nhận đề xuất của anh ấy sau vài chỉnh sửa.)

Consider: Xem xét.

Example: The committee is considering all options before making a decision. (Ủy ban đang xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

Recognize: Nhận ra, công nhận.

Example: The company recognized his contribution to the success of the project. (Công ty đã công nhận đóng góp của anh ấy cho sự thành công của dự án.)

1 136 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: