Pep up là gì? Tất tần tật về Pep up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pep up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 18/04/2025


Pep up

I. Định nghĩa Pep up

Pep up: Làm cho thứ gì đó thú vị hơn / Làm cho ai đó nhiệt tình, tràn đầy năng lượng hoặc hứng thú hơn

Pep up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pep → từ tiếng lóng, nghĩa là làm cho ai đó/something năng động, vui tươi hơn

  • Phó từ: up → mang nghĩa tăng thêm, làm mạnh lên

Pep up có nghĩa là: Làm cho ai đó hoặc cái gì đó tràn đầy năng lượng, hứng khởi hơn hoặc hấp dẫn hơn.

→ Áp dụng với người, không khí, món ăn, chương trình...

Ví dụ:

You need to PEP your writing UP. Bạn cần làm cho bài viết của bạn thú vị hơn nữa.

Her talk PEPPED us UP. Lời nói của cô ấy làm chúng tôi có hứng thú hơn hẳn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pep up

1. Cấu trúc

  • S + pep + someone/something + up

  • S + be/get pepped up (bị động)

  • S + need(s) pep(ping) up (cần làm cho sôi nổi hơn)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn tăng sinh lực, làm tươi mới không khí, hoặc tạo cảm xúc tích cực

  • Thường dùng trong tình huống mệt mỏi, buồn chán, đơn điệu

Ví dụ:

  • She drank a cup of coffee to pep herself up.
    → Cô ấy uống một ly cà phê để tỉnh táo lên.

  • The coach gave a speech to pep up the team.
    → Huấn luyện viên phát biểu để tiếp thêm năng lượng cho đội.

  • Let’s play some music to pep up the mood.
    → Mở nhạc đi cho không khí sôi động lên chút nào.

  • He pepped up the dish with some chili and lemon.
    → Anh ấy làm món ăn thêm hấp dẫn bằng ớt và chanh.

  • You look tired — you need something to pep you up.
    → Trông bạn mệt quá — bạn cần gì đó để tỉnh táo lên đấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pep up

1. Từ đồng nghĩa

  • energize → tiếp thêm năng lượng
    The speech energized the whole team.
    → Bài phát biểu tiếp thêm năng lượng cho cả đội.

  • brighten up → làm tươi sáng, vui lên
    A smile can brighten up someone’s day.
    → Một nụ cười có thể làm bừng sáng cả ngày của ai đó.

  • liven up → làm sống động
    He livened up the party with his jokes.
    → Anh ấy làm bữa tiệc sôi động hơn nhờ những câu chuyện cười.

2. Từ trái nghĩa

  • wear out → làm kiệt sức
    The long walk wore me out.
    → Cuộc đi bộ dài làm tôi kiệt sức.

  • bore → làm chán
    That speech bored everyone.
    → Bài phát biểu đó làm mọi người chán ngán.

  • calm down → làm dịu lại
    She tried to calm him down after the argument.
    → Cô ấy cố gắng làm anh ta dịu lại sau cuộc cãi vã.

1 88 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: