Tack on là gì? Tất tần tật về Tack on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tack on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 09/04/2025


Tack on

I. Định nghĩa Tack on

Tack on: Thêm gì đó vào kế hoạch

Tack on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tack (động từ): gắn, đóng, thêm vào

  • On (giới từ): chỉ sự kết nối, bổ sung thêm vào

Tack on có nghĩa là thêm một phần nào đó vào một cái gì đó đã có sẵn, hoặc thường là thêm một chi tiết vào một kế hoạch, lời nói, hoặc công việc.

Ví dụ:

They TACKED ON a new ending to the film when they found that test audiences didn't like the original. Họ thêm cái kết mới cho bộ phim khi họ thấy rằng khán giả mẫu không thích bản gốc lắm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tack on

1. Cấu trúc

  • Tack something on: thêm một thứ gì đó vào một cái gì đó khác.

  • Tack on to: thêm vào hoặc gắn vào một thứ gì đó (thường được dùng khi nói về việc nối hoặc kết hợp một phần mới vào cái đã có sẵn).

2. Cách sử dụng

Thường dùng khi muốn chỉ hành động bổ sung một phần nhỏ vào cái gì đó đã có sẵn hoặc đã hoàn thành.

Ví dụ:

They decided to tack on an extra chapter to the book.

Họ quyết định thêm một chương phụ vào cuốn sách.

The manager tacked on a few extra hours to the deadline.

Người quản lý đã thêm vài giờ vào hạn chót.

We tacked on some more information to the report before submitting it.

Chúng tôi đã thêm một ít thông tin vào báo cáo trước khi nộp.

He tacked on some personal comments during the meeting.

Anh ấy đã thêm một số bình luận cá nhân trong cuộc họp.

Can we tack on a few more ideas to the proposal?

Chúng ta có thể thêm một vài ý tưởng nữa vào đề xuất không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tack on

1. Từ đồng nghĩa

  • Add: thêm vào

Example: She added a note at the end of the email. (Cô ấy đã thêm một ghi chú vào cuối email.)

  • Attach: đính kèm

Example: Don’t forget to attach the file to your email. (Đừng quên đính kèm tệp vào email của bạn.)

  • Append: bổ sung thêm

Example: They appended the new data to the file. (Họ đã bổ sung dữ liệu mới vào tệp.)

2. Từ trái nghĩa

  • Remove: loại bỏ

Example: I need to remove the last paragraph from the report. (Tôi cần phải loại bỏ đoạn văn cuối cùng khỏi báo cáo.)

  • Subtract: trừ đi

Example: You should subtract some unnecessary details from the presentation. (Bạn nên trừ bớt một số chi tiết không cần thiết khỏi bài thuyết trình.)

1 107 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: