Jack up là gì? Tất tần tật về Jack up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jack up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jack up
I. Định nghĩa Jack up
Jack up: Nâng cao xe để có thể làm công việc cơ khí / Tăng mạnh
Jack up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jack (động từ): có thể hiểu là nâng, nâng cao, hoặc đẩy lên, thường là sử dụng công cụ (như cái kích) để nâng vật lên.
-
Up (phó từ): chỉ sự di chuyển hoặc hành động đi lên, nâng lên, hoặc tăng cao.
→ Jack up có nghĩa là nâng cao, đẩy lên hoặc làm tăng giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó. Cụm từ này có thể chỉ hành động thực tế như nâng một chiếc xe lên bằng công cụ "kích", nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng để chỉ việc tăng giá, tăng cường hoặc cải thiện điều gì đó.
Ví dụ:
We JACKED the car UP and changed the tyre. (Chúng tôi nâng xe lên và thay lốp.)
They have JACKED UP the price of oil this month. (Họ vừa tăng mạnh giá dầu tháng này.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jack up
1. Cấu trúc
-
Chủ ngữ + jack up + tân ngữ: Khi một vật thể hoặc mức độ được nâng cao hoặc tăng cường.
Ví dụ: "He jacked up the car to fix the tires." (Anh ấy đã nâng chiếc xe lên để sửa lốp.)
-
Chủ ngữ + jack up: Khi vật thể hoặc mức độ được nâng cao mà không cần tân ngữ.
Ví dụ: "The mechanic is jacking up the car." (Thợ sửa xe đang nâng chiếc xe lên.)
2. Cách sử dụng
Jack up được sử dụng khi muốn nói về hành động nâng lên một vật thể bằng dụng cụ (như chiếc kích ô tô), hoặc dùng để chỉ hành động tăng giá trị, mức độ của một cái gì đó (như giá cả, giá trị, hoặc hiệu suất). Trong ngữ cảnh thông dụng, nó thường được dùng với nghĩa tăng giá hoặc chi phí.
Ví dụ:
-
"The mechanic jacked up the car to repair the brakes."
(Thợ sửa xe đã nâng chiếc xe lên để sửa phanh.) -
"They jacked up the price of the concert tickets last minute."
(Họ đã tăng giá vé concert vào phút cuối.) -
"He jacked up his efforts to meet the deadline."
(Anh ấy đã tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn.) -
"I had to jack up the chair to fix the broken leg."
(Tôi phải nâng chiếc ghế lên để sửa chân bị gãy.) -
"The company jacked up the cost of raw materials, causing a rise in production expenses."
(Công ty đã tăng giá nguyên liệu thô, gây ra sự gia tăng chi phí sản xuất.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jack up
1. Từ đồng nghĩa
Lift: Nâng lên
"She lifted the box off the ground." (Cô ấy nâng chiếc hộp lên khỏi mặt đất.)
Raise: Tăng lên, nâng cao
"The government raised the tax rate this year." (Chính phủ đã tăng thuế trong năm nay.)
Increase: Tăng lên
"The store increased its prices after the holiday season." (Cửa hàng đã tăng giá sau mùa lễ hội.)
Boost: Đẩy mạnh, làm tăng
"They boosted the marketing budget for the new product." (Họ đã tăng ngân sách tiếp thị cho sản phẩm mới.)
2. Từ trái nghĩa
Lower: Giảm xuống
"They decided to lower the prices of the items on sale." (Họ quyết định giảm giá các mặt hàng đang bán.)
Decrease: Giảm bớt
"The company decided to decrease its production costs." (Công ty quyết định giảm chi phí sản xuất.)
Reduce: Cắt giảm
"The team reduced their spending on materials." (Đội ngũ đã cắt giảm chi phí cho nguyên vật liệu.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)