Jack up là gì? Tất tần tật về Jack up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jack up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 26/03/2025


Jack up

I. Định nghĩa Jack up

Jack up: Nâng cao xe để có thể làm công việc cơ khí / Tăng mạnh

Jack up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jack (động từ): có thể hiểu là nâng, nâng cao, hoặc đẩy lên, thường là sử dụng công cụ (như cái kích) để nâng vật lên.

  • Up (phó từ): chỉ sự di chuyển hoặc hành động đi lên, nâng lên, hoặc tăng cao.

Jack up có nghĩa là nâng cao, đẩy lên hoặc làm tăng giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó. Cụm từ này có thể chỉ hành động thực tế như nâng một chiếc xe lên bằng công cụ "kích", nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng để chỉ việc tăng giá, tăng cường hoặc cải thiện điều gì đó.

Ví dụ:

We JACKED the car UP and changed the tyre. (Chúng tôi nâng xe lên và thay lốp.)

They have JACKED UP the price of oil this month. (Họ vừa tăng mạnh giá dầu tháng này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jack up

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jack up + tân ngữ: Khi một vật thể hoặc mức độ được nâng cao hoặc tăng cường.

Ví dụ: "He jacked up the car to fix the tires." (Anh ấy đã nâng chiếc xe lên để sửa lốp.)

  • Chủ ngữ + jack up: Khi vật thể hoặc mức độ được nâng cao mà không cần tân ngữ.

Ví dụ: "The mechanic is jacking up the car." (Thợ sửa xe đang nâng chiếc xe lên.)

2. Cách sử dụng

Jack up được sử dụng khi muốn nói về hành động nâng lên một vật thể bằng dụng cụ (như chiếc kích ô tô), hoặc dùng để chỉ hành động tăng giá trị, mức độ của một cái gì đó (như giá cả, giá trị, hoặc hiệu suất). Trong ngữ cảnh thông dụng, nó thường được dùng với nghĩa tăng giá hoặc chi phí.

Ví dụ:

  • "The mechanic jacked up the car to repair the brakes."
    (Thợ sửa xe đã nâng chiếc xe lên để sửa phanh.)

  • "They jacked up the price of the concert tickets last minute."
    (Họ đã tăng giá vé concert vào phút cuối.)

  • "He jacked up his efforts to meet the deadline."
    (Anh ấy đã tăng cường nỗ lực để kịp thời hạn.)

  • "I had to jack up the chair to fix the broken leg."
    (Tôi phải nâng chiếc ghế lên để sửa chân bị gãy.)

  • "The company jacked up the cost of raw materials, causing a rise in production expenses."
    (Công ty đã tăng giá nguyên liệu thô, gây ra sự gia tăng chi phí sản xuất.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jack up

1. Từ đồng nghĩa

Lift: Nâng lên

"She lifted the box off the ground." (Cô ấy nâng chiếc hộp lên khỏi mặt đất.)

Raise: Tăng lên, nâng cao

"The government raised the tax rate this year." (Chính phủ đã tăng thuế trong năm nay.)

Increase: Tăng lên

"The store increased its prices after the holiday season." (Cửa hàng đã tăng giá sau mùa lễ hội.)

Boost: Đẩy mạnh, làm tăng

"They boosted the marketing budget for the new product." (Họ đã tăng ngân sách tiếp thị cho sản phẩm mới.)

2. Từ trái nghĩa

Lower: Giảm xuống

"They decided to lower the prices of the items on sale." (Họ quyết định giảm giá các mặt hàng đang bán.)

Decrease: Giảm bớt

"The company decided to decrease its production costs." (Công ty quyết định giảm chi phí sản xuất.)

Reduce: Cắt giảm

"The team reduced their spending on materials." (Đội ngũ đã cắt giảm chi phí cho nguyên vật liệu.)

1 51 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: