Fall down là gì? Tất tần tật về fall down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Fall down bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 373 lượt xem


Fall down

1. Định nghĩa Fall down

Fall down: đổ xuống

Fall down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Fall down được cấu tạo nên bởi động từ fall và giới từ down.

2. Cấu trúc với cụm từ Fall down

2.1. Fall down on sth

Muốn nói làm việc gì đó không đúng hoặc không thành công, thất bại vì một lý do cụ thể hoặc một cách cụ thể.

Ví dụ:

- Steven is falling down on the supervisory aspects of his job.

Steven đang sa sút các khía cạnh giám sát trong công việc của mình.

- The local authority is falling down on the job of keeping the streets law and order.

Chính quyền địa phương đang thất bại trong công việc giữ gìn luật phát và trật tự  đường phố.

- The attorney general is supposed to act only when the law enforcement is falling down or broken down in a local community.

Tổng chưởng lý chỉ được hành động khi cơ quan thực thi pháp luật bị thất bại hoặc bị phá vỡ trong một cộng đồng địa phương.

2.2. Fall down on the job

sa sút công việc để thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể một cách bất cẩn khiến bạn không thành công.

Ví dụ:

- She's a really bright young man, but time management is one area where she really tends to fall down.

Cô ấy là một người trẻ thực sự thông minh, nhưng quản lý thời gian là một lĩnh vực mà anh ấy thực sự có xu hướng sa sút.

- Oh my God, what a glaring mistake. It looks like someone fell down on the job.

Lạy Chúa tôi, thật là sai lầm. Có vẻ như ai đó đã thất bại trong công việc.

- The soccer team kept losing because the coach was falling down on the job.

 Đội bóng tiếp tục bị thua vì huấn luyện viên hướng dẫn không đến nơi đến chốn.

1 373 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: