Run up là gì? Tất tần tật về Run up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 22/04/2025


Run up

I. Định nghĩa Run up

Run up: Di chuyển nhanh đến nơi có nhiều người/ Giương cờ / Làm gì đó nhanh chóng / Dành nhiều tiền để làm gì đó

Run up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: run → có nghĩa là "chạy", "vận hành"

  • Giới từ/phó từ: up → ở đây mang nghĩa "tăng lên", "hướng lên"

Định nghĩa Run up:

Nghĩa Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
Tăng nhanh một khoản nợ hoặc chi phí Tạo ra khoản nợ lớn hoặc tiêu nhiều tiền trong thời gian ngắn Tài chính, chi tiêu
Kéo lên (cờ) Kéo một lá cờ lên cột cờ Trong nghi lễ, trang trọng
Khâu/may nhanh cái gì đó May nhanh một bộ quần áo May mặc, thủ công

Ví dụ:

He RAN UP next to me and started shouting. Cậu ta chạy đến bên cạnh tôi và bắt đầu hét lên.

They RAN UP the Union Jack. Họ giương lá cờ Liên hiệp Anh.

He RAN UP a few examples for them to look at. Anh ấy lấy ra một vài ví dụ cho họ nhìn vào.

He RAN UP a lot of bills at the hotel. Anh ta dùng rất nhiều hóa đơn ở khách sạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run up

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run up + a debt / bill / cost: làm tăng chi phí

  • Run up + a flag: kéo cờ lên

  • Run up + something (garment, etc.): may nhanh một thứ gì đó

2. Ví dụ:

  • He ran up a huge credit card bill on holiday.
    → Anh ấy đã tiêu một khoản tiền lớn từ thẻ tín dụng trong kỳ nghỉ.

  • They ran up the national flag for the ceremony.
    → Họ kéo lên lá cờ quốc gia cho buổi lễ.

  • She ran up a dress in just two hours.
    → Cô ấy may xong một chiếc váy chỉ trong hai tiếng.

  • We’ve run up quite a tab at this restaurant.
    → Chúng tôi đã tích lũy một hóa đơn khá lớn ở nhà hàng này.

  • The hospital ran up debts of over $1 million.
    → Bệnh viện đã mắc nợ hơn 1 triệu đô la.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Accumulate Tích lũy He accumulated debt over time. Anh ấy tích lũy nợ theo thời gian.
Incur Gánh chịu (chi phí, nợ) She incurred heavy costs. Cô ấy gánh chịu chi phí lớn.
Raise Kéo lên, nâng lên They raised the flag.

Họ kéo cờ lên.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Pay off Trả hết He paid off all his debts. Anh ấy đã trả hết nợ.
Lower Hạ xuống They lowered the flag at sunset. Họ hạ cờ xuống lúc hoàng hôn.
Save Tiết kiệm She saved money instead of spending it. Cô ấy tiết kiệm tiền thay vì tiêu xài.

1 88 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: