Hang up on là gì? Tất tần tật về hang up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 24/03/2025


Hang up on

I. Định nghĩa Hang up on

Hang up on: Kết thúc một cuộc điện thoại với ai đó

Hang up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ngừng một cái gì đó.

  • Up (phó từ): có nghĩa là kết thúc.

  • On (giới từ): chỉ đối tượng mà hành động cúp máy hướng đến, thường là người đang nói chuyện với bạn.

Hang up on là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cúp máy khi người khác vẫn đang nói chuyện hoặc trong một cuộc gọi điện thoại. Thường được sử dụng khi người gọi ngừng cuộc trò chuyện đột ngột, có thể vì tức giận, thất vọng hoặc không muốn tiếp tục cuộc gọi.

Ví dụ:

A telesales person called, so I said something rude and HUNG UP ON them. (Vì người bán hàng qua điện thoại gọi nên tôi đã nói vài thứ khiếm nhã và dập máy họ ngay.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang up on

1. Cấu trúc

Hang up on + someone: Cúp máy với ai đó (khi họ đang nói chuyện hoặc chưa kịp kết thúc cuộc gọi).

2. Cách sử dụng

Hang up on được sử dụng trong các tình huống khi bạn cúp máy đột ngột khi cuộc trò chuyện vẫn chưa kết thúc. Cụm từ này mang một sắc thái tiêu cực và thường được dùng để chỉ hành động không lịch sự hoặc bất đồng trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • I can't believe she hung up on me while I was explaining myself.
    (Tôi không thể tin được là cô ấy đã cúp máy khi tôi đang giải thích.)

  • He hung up on me in the middle of our conversation, which was really rude.
    (Anh ấy đã cúp máy giữa chừng trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, thật là thô lỗ.)

  • I was so angry that I hung up on him without saying goodbye.
    (Tôi tức giận đến mức đã cúp máy với anh ấy mà không nói lời tạm biệt.)

  • Don’t hang up on me! I have something important to say.
    (Đừng cúp máy khi tôi đang nói! Tôi có điều quan trọng cần nói.)

  • After waiting for 30 minutes on hold, she finally hung up on the customer service representative.
    (Sau khi chờ đợi 30 phút, cô ấy cuối cùng đã cúp máy với nhân viên chăm sóc khách hàng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang up on

1. Từ đồng nghĩa

  • Disconnect the call (ngắt cuộc gọi):
    Ví dụ: "He disconnected the call after we had a disagreement."
    (Anh ấy đã ngắt cuộc gọi sau khi chúng tôi có sự bất đồng.)

  • End the call (kết thúc cuộc gọi):
    Ví dụ: "She ended the call abruptly without any explanation."
    (Cô ấy đã kết thúc cuộc gọi một cách đột ngột mà không giải thích.)

  • Hang up (cúp máy):
    Ví dụ: "I was about to say something important, but she hung up on me."
    (Tôi định nói điều quan trọng, nhưng cô ấy đã cúp máy.)

2. Từ trái nghĩa

  • Pick up (nhấc máy):
    Ví dụ: "He didn’t pick up the phone when I called him."
    (Anh ấy không nhấc máy khi tôi gọi.)

  • Stay on the line (giữ máy):
    Ví dụ: "Please stay on the line while I connect you to a supervisor."
    (Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn với người giám sát.)

  • Continue the conversation (tiếp tục cuộc trò chuyện):
    Ví dụ: "Let’s continue the conversation after the meeting."
    (Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện sau cuộc họp.)

1 33 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: