Whip through là gì? Tất tần tật về Whip through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whip through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 04/04/2025


Whip through

I. Định nghĩa Whip through

Whip through: Làm gì đó nhanh chóng

Whip through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Whip (động từ): Quất, vung nhanh, hoặc làm việc gì đó một cách nhanh chóng.

  • Through (giới từ): Xuyên qua, hoàn thành, hoặc đi qua một cái gì đó.

Whip through: Hoàn thành một công việc, nhiệm vụ hoặc đọc/kiểm tra một cái gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cũng có thể chỉ việc làm một việc gì đó một cách vội vã, đôi khi là không thật sự chú ý vào chi tiết.

Ví dụ:

She WHIPPED THROUGH the task. Cô ấy làm nhiệm vụ một cách nhanh chóng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Whip through

1. Cấu trúc

  • S + whip through + [tên công việc/hoạt động]: Hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ nào đó một cách nhanh chóng.

  • S + whip through + [vật phẩm]: Xem, đọc, hoặc kiểm tra cái gì đó một cách nhanh chóng.

2. Cách sử dụng

Whip through dùng khi nói về việc làm xong việc gì đó nhanh chóng hoặc kiểm tra, đọc qua một cái gì đó mà không quá chi tiết.

Ví dụ:

  • She whipped through her homework in just an hour.
    (Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà chỉ trong một giờ.)

  • I need to whip through these documents before the meeting.
    (Tôi cần phải đọc qua những tài liệu này trước cuộc họp.)

  • He whipped through the entire book in one afternoon.
    (Anh ấy đọc qua toàn bộ cuốn sách trong một buổi chiều.)

  • We whipped through the project and finished it ahead of schedule.
    (Chúng tôi hoàn thành dự án nhanh chóng và kết thúc trước thời hạn.)

  • She whipped through the store and grabbed everything on her shopping list.
    (Cô ấy lướt nhanh qua cửa hàng và lấy tất cả những món trong danh sách mua sắm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whip through

1. Từ đồng nghĩa

  • Rush through: Làm nhanh, vội vã hoàn thành một việc gì đó.

Example: She rushed through the test without reviewing her answers. (Cô ấy làm bài kiểm tra vội vã mà không xem lại các câu trả lời.)

  • Fly through: Làm việc gì đó một cách nhanh chóng.

Example: He flew through the interview and got the job. (Anh ấy vượt qua cuộc phỏng vấn một cách nhanh chóng và được nhận vào làm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Take one's time: Làm gì đó một cách chậm rãi, không vội vàng.

Example: He took his time to finish the painting, making sure every detail was perfect. (Anh ấy làm bức tranh một cách chậm rãi, đảm bảo từng chi tiết đều hoàn hảo.)

  • Dwell on: Chú ý hoặc dành thời gian vào một chi tiết hoặc vấn đề nào đó.

Example: Don’t dwell on the mistakes; just move on. (Đừng quá chú ý vào những sai sót, chỉ cần tiếp tục thôi.)

1 39 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: