Go off with là gì? Tất tần tật về go off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 131 12/03/2025


Go off with

I. Định nghĩa Go off with

go off with: Bỏ trốn theo ai đó/ Ăn trộm

Go off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

- Go (động từ) + off (giới từ chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi) + with (giới từ chỉ sự kết hợp, đi cùng ai đó hoặc cái gì đó)

- "Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc xảy ra, "off" chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc thay đổi trạng thái, và "with" chỉ sự đồng hành hoặc kết hợp.

Go off with có thể mang nghĩa:

Rời đi cùng ai đó: Một người hoặc nhóm người đi ra ngoài hoặc đi đến nơi khác cùng nhau.

Mang đi một vật gì đó: Lấy hoặc mang đi cái gì đó mà không có sự đồng ý.

Bỏ trốn với ai đó: Dùng trong ngữ cảnh bỏ đi cùng ai đó, thường là trong tình huống trốn tránh hoặc bị cướp đi.

Ví dụ:

She WENT OFF WITH her friend's husband. (Cô ấy bỏ nhà đi với chồng của bạn.)

He WENT OFF WITH my credit cards. (Anh ta ăn trộm thẻ tín dụng của tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go off with

1. Cấu trúc

S + go off with + N: Dùng khi ai đó rời đi cùng cái gì đó hoặc ai đó.

S + go off with + sb: Dùng khi ai đó rời đi cùng ai đó, thường ám chỉ việc rời đi mà không báo trước hoặc bất ngờ.

S + go off with + sth: Dùng khi ai đó mang đi cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Go off with có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp khi nói về việc ai đó rời đi cùng một người khác hoặc mang đi một thứ gì đó. Nó có thể có nghĩa tiêu cực (mang đi đồ đạc mà không xin phép) hoặc trung lập (rời đi với ai đó).

Ví dụ:

"She went off with her friend to the concert."
(Cô ấy đã đi cùng bạn mình đến buổi hòa nhạc.)

"The thief went off with my wallet."
(Tên trộm đã lấy ví của tôi và bỏ chạy.)

"They went off with the car in the middle of the night."
(Họ đã lái xe đi giữa đêm khuya.)

"He went off with the prize money after winning the competition."
(Anh ấy đã mang theo tiền thưởng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.)

"The couple went off with all the wedding gifts without thanking anyone."
(Cặp đôi đã mang đi tất cả quà cưới mà không cảm ơn ai.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go off with

1. Từ đồng nghĩa

Take off with (mang đi cùng)
Ví dụ: "The thief took off with my phone before I could react."
(Tên trộm đã lấy điện thoại của tôi và bỏ chạy trước khi tôi kịp phản ứng.)

Run off with (bỏ đi cùng ai đó, mang đi thứ gì đó)
Ví dụ: "She ran off with his heart, and he didn't even know it."
(Cô ấy đã làm anh ta say đắm mà anh ta không biết.)

Steal away with (trộm đi một thứ gì đó)
Ví dụ: "He stole away with the money without anyone noticing."
(Anh ta đã trộm tiền mà không ai để ý.)

2. Từ trái nghĩa

Come back with (trở lại với cái gì đó hoặc ai đó)
Ví dụ: "He came back with the car after a few hours."
(Anh ấy đã trở lại với chiếc xe sau vài giờ.)

Stay with (ở lại cùng ai đó)
Ví dụ: "She decided to stay with her parents for a while."
(Cô ấy quyết định ở lại với cha mẹ một thời gian.)

Return (trả lại, mang về)
Ví dụ: "He returned the book to the library after reading it."
(Anh ấy đã trả lại cuốn sách cho thư viện sau khi đọc xong.)

1 131 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: