Nip out là gì? Tất tần tật về Nip out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nip out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 113 28/03/2025


Nip out

I. Định nghĩa Nip out

Nip out: Đi nơi nào đó nhanh chóng

Nip out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nip: Là động từ có nghĩa là cắn nhẹ, véo, hoặc hành động nhanh chóng, như trong việc đi ra ngoài một cách vội vã.

  • Out: Là giới từ chỉ sự di chuyển ra ngoài hoặc rời khỏi một nơi.

Nip out có nghĩa là đi ra ngoài một cách nhanh chóng, thường là để làm gì đó trong một khoảng thời gian ngắn, rồi quay lại sau đó.

Ví dụ:

She'll be back in a minute- she's just NIPPED OUT to the shops. Cô ấy sẽ về ngay trong vài phút - cô ấy chỉ ghé cửa hàng một chút thôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nip out

1. Cấu trúc

*) Nip out + to + động từ nguyên thể

*) Nip out + [danh từ / cụm danh từ]

2. Cách sử dụng

- Nip out thường được sử dụng với một địa điểm hoặc hành động bạn sẽ làm khi đi ra ngoài.

- Cụm từ này được dùng trong tình huống bình thường và không chính thức, khi bạn muốn diễn tả việc ra ngoài một cách nhanh chóng và không kéo dài.

Ví dụ:

  • "I need to nip out to the shop to get some milk."

(Tôi cần nhanh chóng ra cửa hàng mua ít sữa.)

  • "She nipped out for a quick coffee break."

(Cô ấy ra ngoài nhanh chóng để nghỉ uống cà phê.)

  • "I’ll nip out to pick up the kids from school."

(Tôi sẽ đi ra ngoài một chút để đón các con từ trường.)

  • "He nipped out of the office for a few minutes to make a call."

(Anh ấy đã ra ngoài văn phòng vài phút để gọi điện thoại.)

  • "They nipped out to take a walk in the park."

(Họ đi ra ngoài một chút để đi dạo trong công viên.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nip out

1. Từ đồng nghĩa

  • "Pop out": Mang nghĩa đi ra ngoài nhanh chóng, giống như "nip out."

Ví dụ: "I’ll pop out to get some coffee."
(Tôi sẽ đi ra ngoài lấy chút cà phê.)

  • "Step out": Nghĩa là ra ngoài một cách nhanh chóng, đôi khi để làm một việc gì đó ngắn.

Ví dụ: "She stepped out for a moment to make a phone call."
(Cô ấy ra ngoài một lát để gọi điện thoại.)

  • "Dash out": Mang nghĩa đi ra ngoài nhanh chóng, gấp gáp.

Ví dụ: "He dashed out to grab his lunch."
(Anh ấy vội vã ra ngoài để lấy bữa trưa.)

2. Từ trái nghĩa

  • "Stay in": Có nghĩa là ở lại trong nhà, trái ngược với việc đi ra ngoài.

Ví dụ: "I decided to stay in today and relax."
(Tôi quyết định ở nhà hôm nay để thư giãn.)

  • "Linger": Có nghĩa là ở lại lâu hơn hoặc không vội vã rời đi.

Ví dụ: "She lingered after the meeting to talk to everyone."
(Cô ấy ở lại lâu sau cuộc họp để nói chuyện với mọi người.)

1 113 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: