Pick through là gì? Tất tần tật về Pick through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pick through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 18/04/2025


Pick through

I. Định nghĩa Pick through

Pick through: Tìm kiếm thứ gì đó, làm rối loạn cái gì đó

Pick through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pick → nhặt, chọn

  • Giới từ: through → xuyên qua, lục qua

Pick through có nghĩa là: Tìm kiếm một vật cụ thể bằng cách lục lọi trong một nhóm hoặc đống đồ.

Ví dụ:

The police have been PICKING THROUGH the wreckage for clues. Cảnh sát đang tìm kiếm mah mối ở đống đổ nát.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pick through

1. Cấu trúc

S + pick through + something

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn lục tìm trong đống đồ để chọn ra cái cần thiết

  • Thường áp dụng trong các ngữ cảnh mua hàng cũ, tìm đồ bỏ đi, chọn vật nhỏ trong đống lớn...

Ví dụ:

  • She picked through a pile of clothes to find her jacket.
    → Cô ấy lục đống quần áo để tìm áo khoác.

  • The cat picked through the trash looking for food.
    → Con mèo lục thùng rác để tìm thức ăn.

  • He picked through the box of old photos.
    → Anh ấy lục hộp ảnh cũ.

  • People were picking through the sale items looking for bargains.
    → Mọi người đang lục đống hàng giảm giá để tìm món hời.

  • They picked through the rubble after the storm.
    → Họ lục đống đổ nát sau cơn bão.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pick through

1. Từ đồng nghĩa

  • rummage through → lục lọi
    She rummaged through her bag to find her keys.
    → Cô ấy lục túi để tìm chìa khóa.

  • search through → tìm kiếm kỹ
    He searched through the documents for evidence.
    → Anh ấy tìm bằng chứng trong đống tài liệu.

  • sift through → sàng lọc, lục chọn
    Investigators sifted through the wreckage for clues.
    → Các nhà điều tra sàng lọc đống đổ nát để tìm manh mối.

2. Từ trái nghĩa

  • ignore → phớt lờ
    He ignored the mess and walked away.
    → Anh ấy phớt lờ đống lộn xộn và bỏ đi.

  • glance over → nhìn qua loa
    She just glanced over the books without picking anything.
    → Cô ấy chỉ nhìn lướt qua đống sách mà không chọn gì.

  • leave untouched → để nguyên
    The box was left untouched for years.
    → Chiếc hộp bị để nguyên suốt nhiều năm.

1 79 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: