Settle in là gì? Tất tần tật về Settle in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Settle in
I. Định nghĩa Settle in
Settle in: Quen với
Settle in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Settle (động từ): ổn định, an cư, dàn xếp, giải quyết.
-
In (giới từ): vào trong, vào
→Settle in có thể có một số nghĩa như sau:
-
Làm quen với một nơi mới: Khi một người mới chuyển đến một nơi ở hoặc bắt đầu làm việc ở một nơi mới và dần dần thích nghi với môi trường đó.
-
Cảm thấy thoải mái trong một tình huống mới: Sau khi trải qua một giai đoạn chuyển tiếp, người ta cảm thấy thoải mái và quen thuộc hơn với điều kiện mới.
Ví dụ:
It took him a while to SETTLE IN when he moved to Japan. Anh ấy đã mất một thời gian để quen khi anh ấy sang Nhật Bản.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle in
1. Cấu trúc
-
Settle in + (place): Chuyển đến và làm quen với một nơi mới.
-
Settle in + to + V-ing: Cảm thấy thoải mái, làm quen với một hoạt động mới.
2. Cách sử dụng
-
Dùng để chỉ việc thích nghi với một nơi mới, có thể là nhà ở, nơi làm việc, hoặc thành phố mới.
-
Cũng có thể dùng khi nói đến việc thích nghi với một tình huống, công việc hoặc môi trường mới.
Ví dụ:
-
It took me a while to settle in when I moved to the new city.
→ Tôi mất một thời gian để làm quen khi chuyển đến thành phố mới. -
After moving to the office, it didn’t take long for her to settle in and start working efficiently.
→ Sau khi chuyển đến văn phòng mới, cô ấy không mất nhiều thời gian để làm quen và bắt đầu làm việc hiệu quả. -
We’ve just settled in our new home and are still unpacking boxes.
→ Chúng tôi vừa mới chuyển đến ngôi nhà mới và vẫn đang dỡ đồ đạc. -
It took the children a few weeks to settle in at their new school.
→ Các em mất vài tuần để làm quen với trường học mới. -
After the long journey, we finally settled in at our campsite.
→ Sau chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng đã ổn định ở khu cắm trại.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Get comfortable | Trở nên thoải mái, quen thuộc với nơi nào đó | It took me a while to get comfortable in my new home. | Tôi mất một thời gian để làm quen với ngôi nhà mới của mình. |
Adjust | Thích nghi, điều chỉnh | She adjusted to the new environment quickly. | Cô ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường mới. |
Acclimate | Làm quen với môi trường mới | It’s hard to acclimate to the cold weather here. | Rất khó để làm quen với thời tiết lạnh ở đây. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Move out | Rời đi, không còn ở lại nơi đó | They moved out of the house after living there for years. | Họ đã rời khỏi ngôi nhà sau khi sống ở đó nhiều năm. |
Feel uncomfortable | Cảm thấy không thoải mái, không quen thuộc | He still feels uncomfortable in his new job. | Anh ấy vẫn cảm thấy không thoải mái ở công việc mới. |
Resist change | Kháng cự sự thay đổi, không thích nghi với môi trường mới | She resisted the changes in her work environment. | Cô ấy kháng cự sự thay đổi trong môi trường làm việc của mình. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)