Settle in là gì? Tất tần tật về Settle in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 53 24/04/2025


Settle in

I. Định nghĩa Settle in

Settle in: Quen với

Settle in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Settle (động từ): ổn định, an cư, dàn xếp, giải quyết.

  • In (giới từ): vào trong, vào

Settle in có thể có một số nghĩa như sau:

  • Làm quen với một nơi mới: Khi một người mới chuyển đến một nơi ở hoặc bắt đầu làm việc ở một nơi mới và dần dần thích nghi với môi trường đó.

  • Cảm thấy thoải mái trong một tình huống mới: Sau khi trải qua một giai đoạn chuyển tiếp, người ta cảm thấy thoải mái và quen thuộc hơn với điều kiện mới.

Ví dụ:

It took him a while to SETTLE IN when he moved to Japan. Anh ấy đã mất một thời gian để quen khi anh ấy sang Nhật Bản.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle in

1. Cấu trúc

  • Settle in + (place): Chuyển đến và làm quen với một nơi mới.

  • Settle in + to + V-ing: Cảm thấy thoải mái, làm quen với một hoạt động mới.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để chỉ việc thích nghi với một nơi mới, có thể là nhà ở, nơi làm việc, hoặc thành phố mới.

  • Cũng có thể dùng khi nói đến việc thích nghi với một tình huống, công việc hoặc môi trường mới.

Ví dụ:

  • It took me a while to settle in when I moved to the new city.
    → Tôi mất một thời gian để làm quen khi chuyển đến thành phố mới.

  • After moving to the office, it didn’t take long for her to settle in and start working efficiently.
    → Sau khi chuyển đến văn phòng mới, cô ấy không mất nhiều thời gian để làm quen và bắt đầu làm việc hiệu quả.

  • We’ve just settled in our new home and are still unpacking boxes.
    → Chúng tôi vừa mới chuyển đến ngôi nhà mới và vẫn đang dỡ đồ đạc.

  • It took the children a few weeks to settle in at their new school.
    → Các em mất vài tuần để làm quen với trường học mới.

  • After the long journey, we finally settled in at our campsite.
    → Sau chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng đã ổn định ở khu cắm trại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Get comfortable Trở nên thoải mái, quen thuộc với nơi nào đó It took me a while to get comfortable in my new home. Tôi mất một thời gian để làm quen với ngôi nhà mới của mình.
Adjust Thích nghi, điều chỉnh She adjusted to the new environment quickly. Cô ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.
Acclimate Làm quen với môi trường mới It’s hard to acclimate to the cold weather here. Rất khó để làm quen với thời tiết lạnh ở đây.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Move out Rời đi, không còn ở lại nơi đó They moved out of the house after living there for years. Họ đã rời khỏi ngôi nhà sau khi sống ở đó nhiều năm.
Feel uncomfortable Cảm thấy không thoải mái, không quen thuộc He still feels uncomfortable in his new job. Anh ấy vẫn cảm thấy không thoải mái ở công việc mới.
Resist change Kháng cự sự thay đổi, không thích nghi với môi trường mới She resisted the changes in her work environment. Cô ấy kháng cự sự thay đổi trong môi trường làm việc của mình.

1 53 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: