Go by là gì? Tất tần tật về go by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 170 12/03/2025


Go by

I. Định nghĩa Go by

go by: Thời gian trôi/ Tin cậy hoặc phụ thuộc vào thông tin chính xác/ Đến thăm

Go by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + by (giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "by" là giới từ chỉ sự di chuyển qua hoặc theo một tiêu chuẩn nào đó.

Go by có những nghĩa chính sau:

- Di chuyển qua một nơi.

- Trôi qua (thời gian).

- Làm theo, theo một cách thức, tiêu chuẩn hoặc quy tắc.

Ví dụ:

Ten years WENT BY, we saw each other again. (Đã 10 năm trôi qua, chúng tôi cuối cùng cũng gặp lại nhau.)

Don't GO BY my watch; it's usually a bit slow. (Đừng phụ thuộc vào đồng hồ của tôi, nó thường chạy chậm lắm.)

Nobody was at home when I WENT BY yesterday. (Không ai ở nhà khi tôi ghé thăm ngày hôm qua.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go by

1. Cấu trúc

*) S + go by + a place: Di chuyển qua một địa điểm.

*) S + go by + a name/term: Được gọi hoặc biết đến với một tên hoặc thuật ngữ.

*) S + go by + a rule/standard: Làm theo một quy tắc, tiêu chuẩn nào đó.

Ví dụ: "The train will go by the station soon." (Chuyến tàu sẽ đi qua ga sắp tới.)

2. Cách sử dụng

*) Go by có thể dùng trong các tình huống chỉ di chuyển qua một địa điểm, việc thời gian trôi qua, hoặc làm theo quy tắc, tiêu chuẩn.

*) Ví dụ: "You should go by the rules if you want to succeed." (Bạn nên làm theo quy tắc nếu muốn thành công.)

Ví dụ:

"The car went by so fast that I couldn’t see who was driving."
(Chiếc xe đi qua quá nhanh đến nỗi tôi không thể nhìn thấy ai đang lái.)

"As time goes by, we become more aware of the importance of health."
(Khi thời gian trôi qua, chúng ta nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của sức khỏe.)

"I go by the name of John in the office."
(Tôi được gọi là John ở văn phòng.)

"The train will go by the river and offer a beautiful view."
(Chuyến tàu sẽ đi qua con sông và mang lại một cảnh đẹp.)

"We have to go by the rules to ensure fairness in the game."
(Chúng ta phải tuân theo các quy tắc để đảm bảo sự công bằng trong trò chơi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go by

1. Từ đồng nghĩa

Pass (vượt qua)
Ví dụ: "The bus passed by the school on the way to the station."
(Xe buýt đã đi qua trường học trên đường đến ga.)

Follow (theo)
Ví dụ: "We must follow the instructions given by the teacher."
(Chúng ta phải làm theo hướng dẫn của giáo viên.)

Adhere to (tuân thủ)
Ví dụ: "All participants must adhere to the guidelines."
(Tất cả người tham gia phải tuân thủ các hướng dẫn.)

2. Từ trái nghĩa

Stop (dừng lại)
Ví dụ: "The car stopped by the park to let the passengers off."
(Chiếc xe dừng lại gần công viên để cho hành khách xuống.)

Ignore (phớt lờ)
Ví dụ: "She chose to ignore the warnings and went by her own decision."
(Cô ấy chọn phớt lờ những cảnh báo và làm theo quyết định của mình.)

1 170 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: