Rub it in là gì? Tất tần tật về Rub it in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rub it in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 82 22/04/2025


Rub it in

I. Định nghĩa Rub it in

Rub it in: Nhấn mạnh tình trạng xấu như thế nào để làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ hơn

Rub it in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rub (động từ): chà xát, xoa

  • It (đại từ): cái đó, việc đó

  • In (phó từ): vào trong

Rub it in là cụm mang nghĩa bóng, không phải nghĩa đen. Nó được dùng khi ai đó cố tình nhắc lại hoặc nhấn mạnh một điều gì đó khiến người khác xấu hổ, buồn hoặc thấy tệ hơn.

Ví dụ:

Even though the minister had resigned, the press RUBBED IT IN by publishing more details of the scandal. Dù bộ trưởng đã từ chức nhưng báo chí vẫn nhấn mạnh vào nó bằng cách để lộ nhiều chi tiết hơn về vụ bê bối

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rub it in

1. Cấu trúc

  • Rub it in (không cần tân ngữ khác)

  • Stop rubbing it in! (thì hiện tại tiếp diễn)

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn nói, không trang trọng.

  • Biểu thị sự khó chịu khi ai đó cứ nhắc đi nhắc lại chuyện buồn/thất bại của mình.

Ví dụ:

  • I know I messed up — you don’t need to rub it in.
    → Tôi biết mình làm hỏng rồi — bạn không cần xát muối vào vết thương đâu.

  • She kept rubbing it in that I didn’t get the job.
    → Cô ấy cứ cố nhấn mạnh rằng tôi không được nhận việc.

  • "You lost again?" "Wow, you're really good at rubbing it in."
    → "Cậu lại thua nữa hả?" "Wow, cậu đúng là rất biết cách làm người khác thấy tệ đấy."

  • He failed the test, and his brother just had to rub it in.
    → Cậu ấy trượt bài kiểm tra, và anh trai cậu cứ phải chọc vào chuyện đó.

  • I didn’t mean to rub it in, I just thought you knew.
    → Tôi không có ý xát muối vào, tôi tưởng bạn biết rồi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rub it in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Gloat Hả hê, khoe khoang He gloated over my mistake. Anh ta hả hê trước lỗi của tôi.
Mock Chế giễu, trêu chọc She mocked me for forgetting. Cô ấy chế giễu tôi vì quên.
Rub salt in the wound Xát muối vào vết thương Don’t rub salt in the wound. Đừng xát muối vào vết thương nữa.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Comfort An ủi She comforted me after I failed. Cô ấy đã an ủi tôi sau khi tôi thất bại.
Console Dỗ dành, làm dịu He tried to console her. Anh ấy đã cố dỗ dành cô ấy.
Encourage Khích lệ, động viên They encouraged me to try again. Họ đã động viên tôi thử lại.

1 82 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: