Rub it in là gì? Tất tần tật về Rub it in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rub it in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Rub it in
I. Định nghĩa Rub it in
Rub it in: Nhấn mạnh tình trạng xấu như thế nào để làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ hơn
Rub it in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Rub (động từ): chà xát, xoa
-
It (đại từ): cái đó, việc đó
-
In (phó từ): vào trong
→ Rub it in là cụm mang nghĩa bóng, không phải nghĩa đen. Nó được dùng khi ai đó cố tình nhắc lại hoặc nhấn mạnh một điều gì đó khiến người khác xấu hổ, buồn hoặc thấy tệ hơn.
Ví dụ:
Even though the minister had resigned, the press RUBBED IT IN by publishing more details of the scandal. Dù bộ trưởng đã từ chức nhưng báo chí vẫn nhấn mạnh vào nó bằng cách để lộ nhiều chi tiết hơn về vụ bê bối
II. Cấu trúc và cách sử dụng Rub it in
1. Cấu trúc
-
Rub it in (không cần tân ngữ khác)
-
Stop rubbing it in! (thì hiện tại tiếp diễn)
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong văn nói, không trang trọng.
-
Biểu thị sự khó chịu khi ai đó cứ nhắc đi nhắc lại chuyện buồn/thất bại của mình.
Ví dụ:
-
I know I messed up — you don’t need to rub it in.
→ Tôi biết mình làm hỏng rồi — bạn không cần xát muối vào vết thương đâu. -
She kept rubbing it in that I didn’t get the job.
→ Cô ấy cứ cố nhấn mạnh rằng tôi không được nhận việc. -
"You lost again?" "Wow, you're really good at rubbing it in."
→ "Cậu lại thua nữa hả?" "Wow, cậu đúng là rất biết cách làm người khác thấy tệ đấy." -
He failed the test, and his brother just had to rub it in.
→ Cậu ấy trượt bài kiểm tra, và anh trai cậu cứ phải chọc vào chuyện đó. -
I didn’t mean to rub it in, I just thought you knew.
→ Tôi không có ý xát muối vào, tôi tưởng bạn biết rồi.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rub it in
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Gloat | Hả hê, khoe khoang | He gloated over my mistake. | Anh ta hả hê trước lỗi của tôi. |
Mock | Chế giễu, trêu chọc | She mocked me for forgetting. | Cô ấy chế giễu tôi vì quên. |
Rub salt in the wound | Xát muối vào vết thương | Don’t rub salt in the wound. | Đừng xát muối vào vết thương nữa. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Comfort | An ủi | She comforted me after I failed. | Cô ấy đã an ủi tôi sau khi tôi thất bại. |
Console | Dỗ dành, làm dịu | He tried to console her. | Anh ấy đã cố dỗ dành cô ấy. |
Encourage | Khích lệ, động viên | They encouraged me to try again. | Họ đã động viên tôi thử lại. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)