Set aside là gì? Tất tần tật về Set aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 24/04/2025


Set aside

I. Định nghĩa Set aside

Set aside: Kháng án hoặc quyết định của tòa

Set aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): đặt, để

  • Aside (trạng từ): sang một bên, qua một bên

Set aside là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là để dành, đặt sang một bên một thứ gì đó (để sử dụng sau, hoặc không dùng trong một tình huống cụ thể), hoặc để tạm gác một vấn đề/việc gì đó.

Ví dụ:

The Appeal Court SET ASIDE the guilty verdict because the evidence was unsatisfactory and declared her not guilty. Tòa khiếu nại đã kháng án bởi chứng cứ không đạt yêu cầu và tuyên bố cô ấy vô tội.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set aside

1. Cấu trúc

  • set aside + noun (để dành cái gì)

  • set aside + time/money/resources (dành thời gian, tiền bạc, tài nguyên…)

  • set aside + something for a purpose (dành cái gì cho một mục đích)

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Dùng trong các tình huống khi cần để dành tiền, thời gian cho một mục đích nào đó.

  • Nghĩa 2: Dùng để gác lại vấn đề, không chú ý đến vấn đề gì trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • She set aside some money for a rainy day.
    → Cô ấy đã để dành một ít tiền phòng khi cần.
  • We set aside time every day to exercise.
    → Chúng tôi dành thời gian mỗi ngày để tập thể dục.
  • The company set aside part of its budget for marketing.
    → Công ty đã dành một phần ngân sách cho tiếp thị.
  • Let’s set aside our differences and work together.
    → Hãy gác lại những khác biệt và cùng nhau làm việc.
  • He set aside his personal feelings to focus on the project.
    → Anh ấy gác lại cảm xúc cá nhân để tập trung vào dự án.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set aside

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Reserve Dành riêng, để dành (thường là tài nguyên, thời gian) We reserved some funds for unexpected expenses. Chúng tôi dành riêng một ít tiền cho các chi phí không mong đợi.
Allocate Phân bổ, dành ra (cho mục đích cụ thể) The project allocated time for training. Dự án phân bổ thời gian cho việc đào tạo.
Put aside Để sang một bên, tạm thời không chú ý đến She put aside her concerns to help him. Cô ấy gác lại lo lắng để giúp anh ấy.
Save Tiết kiệm, để dành He saved some money for his holiday. Anh ấy tiết kiệm một ít tiền cho kỳ nghỉ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Spend Chi tiêu, sử dụng hết (ngược lại với "dành riêng") She spent all her savings on shopping. Cô ấy đã chi tiêu hết số tiền tiết kiệm vào mua sắm.
Use up Sử dụng hết, dùng hết (không để dành) We used up all the materials for the project. Chúng tôi đã sử dụng hết tất cả tài liệu cho dự án.
Neglect Bỏ qua, không chú ý đến (ngược nghĩa với "set aside") He neglected his health while working. Anh ấy bỏ qua sức khỏe của mình khi làm việc.
Consume Tiêu thụ, dùng hết (ngược lại với "set aside") They consumed all their resources in a week. Họ đã tiêu thụ hết tất cả tài nguyên trong một tuần.

1 66 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: