Pick up on là gì? Tất tần tật về Pick up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pick up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 18/04/2025


Pick up on

I. Định nghĩa Pick up on

Pick up on: Sửa cho ai đó khi họ nói sai / Chú ý đến điều mà không ai chú ý đến / Phản ứng lại cái gì đó / Nhận xét về cái gì đã nói trước đó trong một cuộc trò chuyện

Pick up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pick → nhặt, nhận

  • Phó từ: up → lên

  • Giới từ: on → vào, về cái gì đó

Pick up on có nghĩa là: Nhận thấy, hiểu hoặc phản ứng với điều gì đó, thường là tín hiệu nhỏ, cảm xúc, hoặc ý không nói ra...

→ Thường dùng khi bạn nắm bắt được chi tiết tinh tế, hoặc tiếp tục một chủ đề đã nói.

Ví dụ:

My teacher PICKS UP ON any mistake I make and corrects me. Giáo viên sửa lại những lỗi mà tôi mắc phải và chấn chỉnh tôi.

He's very quick to PICK UP ON new trends. Anh ấy rất nhanh đã chú ý đến những xu hướng mới.

The government has PICKED UP ON the reports in the media. Chính phủ vừa phản ứng lại với những bài báo trên truyền thông.

I'd like to PICK UP ON the point that Jill made. Tôi muốn nhận xét về ý mà Jill vừa nói.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pick up on

1. Cấu trúc

S + pick up on + something

2. Cách sử dụng

Dùng trong ngữ cảnh:

  • Nhận ra tín hiệu cảm xúc (ánh mắt, thái độ...)

  • Hiểu ngụ ý hoặc điều gì không nói thẳng

  • Chú ý và phản hồi lại một thông tin cụ thể

  • Tiếp tục chủ đề đang nói

Ví dụ:

  • He quickly picked up on her sadness even though she smiled.
    → Anh ấy nhanh chóng nhận ra cô buồn dù cô cười.

  • I didn’t pick up on the sarcasm until later.
    → Mãi sau tôi mới nhận ra sự mỉa mai.

  • She picked up on the tension in the room.
    → Cô ấy cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng.

  • Let me pick up on what you just said about the budget.
    → Để tôi tiếp lời bạn về điều bạn vừa nói liên quan đến ngân sách.

  • The teacher picked up on his confusion and explained again.
    → Giáo viên nhận ra sự bối rối của cậu ấy và giải thích lại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pick up on

1. Từ đồng nghĩa

  • notice → để ý
    He noticed her silence.
    → Anh ấy để ý thấy sự im lặng của cô ấy.

  • sense → cảm nhận
    She sensed something was wrong.
    → Cô cảm nhận có điều gì đó không ổn.

  • catch on to → bắt kịp, hiểu ra
    He caught on to the joke too late.
    → Anh ấy hiểu trò đùa quá muộn.

2. Từ trái nghĩa

  • miss → bỏ lỡ, không nhận ra
    I totally missed his point.
    → Tôi hoàn toàn không hiểu ý anh ấy.

  • ignore → phớt lờ
    She ignored the warning signs.
    → Cô ấy phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.

1 62 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: