Keep in with là gì? Tất tần tật về Keep in with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep in with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 26/03/2025


Keep in with

I. Định nghĩa Keep in with

Keep in with: Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ai đó

Keep in with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "duy trì".

  • In: Trạng từ, có nghĩa là "trong".

  • With: Giới từ, có nghĩa là "với" (chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ với ai đó).

Keep in with có nghĩa là duy trì mối quan hệ thân thiết, hòa hợp với ai đó, thường là vì lợi ích cá nhân hoặc để không gây khó khăn cho mình trong các tình huống xã hội hoặc công việc.

Ví dụ:

I like to KEEP IN WITH the school inspectors. Tôi thích giữ mối quan hệ tốt đẹp với các thanh tra trường học.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep in with

1. Cấu trúc

Keep in with someone: Duy trì mối quan hệ tốt với ai đó, thường là để có lợi hoặc duy trì sự hài hòa.

2. Cách sử dụng

Keep in with thường được dùng để chỉ việc duy trì quan hệ thân thiết hoặc hòa hợp với ai đó, đặc biệt khi có lý do cá nhân hoặc để tránh gặp phải rắc rối.

Ví dụ:

  • He always tries to keep in with his boss to get promotions.
    (Anh ta luôn cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với sếp để có cơ hội thăng chức.)

  • She kept in with her colleagues because she didn't want to be left out of important projects.
    (Cô ấy duy trì mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp vì không muốn bị loại ra khỏi các dự án quan trọng.)

  • If you want to succeed in this company, you need to keep in with the right people.
    (Nếu bạn muốn thành công trong công ty này, bạn cần duy trì mối quan hệ tốt với những người quan trọng.)

  • They kept in with the local officials to ensure their business ran smoothly.
    (Họ duy trì mối quan hệ tốt với các quan chức địa phương để đảm bảo việc kinh doanh của họ suôn sẻ.)

  • She made sure to keep in with the influential people in her community.
    (Cô ấy đảm bảo duy trì mối quan hệ với những người có ảnh hưởng trong cộng đồng của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep in with

1. Từ đồng nghĩa

  • Maintain good relations with (Duy trì quan hệ tốt với):

He maintained good relations with the customers to keep his business afloat.

(Anh ấy duy trì quan hệ tốt với khách hàng để giữ cho công việc kinh doanh của mình tồn tại.)

  • Stay on good terms with (Giữ mối quan hệ hòa nhã với):

It’s important to stay on good terms with your colleagues for a smooth work environment.

(Quan trọng là giữ mối quan hệ hòa nhã với các đồng nghiệp để môi trường làm việc suôn sẻ.)

  • Cultivate relationships with (Phát triển mối quan hệ với):

She cultivated relationships with key people to help her career.

(Cô ấy phát triển mối quan hệ với những người quan trọng để giúp sự nghiệp của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Alienate (Làm xa cách, làm mất lòng):

His rude behavior alienated his friends.

(Cách cư xử thô lỗ của anh ta đã làm mất lòng bạn bè.)

  • Fall out with (Cãi nhau, mất lòng):

They fell out with each other over a misunderstanding.

(Họ cãi nhau với nhau vì một sự hiểu lầm.)

  • Distance oneself from (Tách mình ra khỏi):

He distanced himself from his old friends after the argument.

(Anh ấy tách mình ra khỏi những người bạn cũ sau cuộc tranh cãi.)

1 67 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: