Fess up to là gì? Tất tần tật về fess up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fess up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 134 04/03/2025


Fess up to

I. Định nghĩa Fess up to

fess up to: Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó

Fess up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

- Fess: Là một từ lóng, có nguồn gốc từ "confess" (thú nhận).

- Up: Là một giới từ hoặc trạng từ, tạo thành cụm từ với nghĩa là "thú nhận" điều gì đó mà bạn đã giấu giếm hoặc không muốn thừa nhận.

Fess up là một cách nói lóng có nghĩa là thú nhận một điều gì đó, đặc biệt là những điều mà bạn đã cố gắng giấu hoặc không muốn tiết lộ. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.

Ví dụ:

They fessed up to the crime. (Họ miễn cưỡng thú nhận hành vi phạm tội của mình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fess up to

1. Cấu trúc của Fess up to

Fess up là động từ cụm.

Cấu trúc cơ bản là fess up + (to something).

Bạn có thể sử dụng cụm từ này theo hình thức quá khứ "fessed up."

2. Cách sử dụng

Cụm từ "fess up" thường dùng trong các tình huống khi ai đó thừa nhận hoặc khai nhận một hành động sai trái, lỗi lầm hay một bí mật mà họ đã giữ kín.

Ví dụ:

  • He finally fessed up to stealing the cookies from the jar.
    (Cuối cùng anh ta đã thú nhận đã lấy trộm bánh quy từ trong lọ.)

  • She wouldn't fess up to breaking the vase, but we all knew she did it.
    (Cô ấy không chịu thú nhận đã làm vỡ bình hoa, nhưng tất cả chúng tôi đều biết cô ấy là người làm.)

  • If you don't fess up, you might get into even more trouble.
    (Nếu bạn không thú nhận, bạn có thể gặp rắc rối lớn hơn.)

  • I had to fess up to my boss about the mistake I made.
    (Tôi phải thú nhận với sếp về sai sót tôi đã phạm phải.)

  • After a long time, she fessed up about not telling the truth earlier.
    (Sau một thời gian dài, cô ấy đã thú nhận không nói sự thật trước đây.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fess up to

1. Từ đồng nghĩa

Confess: Thú nhận, thường là liên quan đến việc thừa nhận một lỗi lầm hoặc hành động sai trái.

Admit: Thừa nhận, chấp nhận sự thật về một vấn đề gì đó, không nhất thiết phải là lỗi lầm.

Own up: Thừa nhận, đặc biệt là về một lỗi lầm hoặc hành động sai trái mà bạn đã làm.

Come clean: Thú nhận, thường được sử dụng khi bạn tiết lộ sự thật sau một thời gian giữ kín điều gì đó.

2. Từ trái nghĩa

Deny: Phủ nhận, không chấp nhận hoặc không thừa nhận sự thật.

Lie: Nói dối, cố tình cung cấp thông tin sai lệch.

Conceal: Giấu giếm, che giấu điều gì đó mà không muốn cho người khác biết.

Hide: Ẩn giấu, che đậy điều gì đó khỏi sự chú ý của người khác.

1 134 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: