Take aside là gì? Tất tần tật về Take aside

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aside từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 09/04/2025


Take aside

I. Định nghĩa Take aside

Take aside: Nói chuyện với ai đó một mình

Take aside là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Take là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:

Lấy, cầm, mang, đưa (một vật gì đó đi đâu đó).

Đưa ai đó đi, dẫn ai đó đi.

Chấp nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó.

  • Aside là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sang một bên hoặc ra ngoài (thường dùng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc làm điều gì đó một cách tách biệt khỏi phần còn lại).

Nó cũng có thể mang nghĩa ngoài ra hoặc trừ ra khi dùng trong ngữ cảnh bổ sung thông tin.

Take aside là một cụm động từ có nghĩa là đưa ai đó ra ngoài (thường là ra khỏi một nhóm người) để có một cuộc trò chuyện riêng tư hoặc thảo luận một vấn đề cụ thể mà không muốn người khác nghe thấy.

Ví dụ:

The teacher TOOK her ASIDE and said that she'd failed the exam. Giáo viên gọi cô ấy ra một mình và nói rằng cô ấy đã trượt kỳ thi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aside

1. Cấu trúc

Take + Tân ngữ (ai đó) + aside

Ví dụ: "She took me aside to discuss the issue." (Cô ấy đưa tôi ra ngoài để thảo luận vấn đề.)

2. Cách sử dụng

Take asid e được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động đưa ai đó ra ngoài khỏi một nhóm hoặc tình huống để nói chuyện riêng. Cụm từ này thường liên quan đến những cuộc trò chuyện riêng tư hoặc quan trọng, đôi khi với mục đích giải quyết vấn đề hoặc đưa ra lời khuyên.

Ví dụ:

  • "He took me aside to explain the situation."
    (Anh ấy đưa tôi ra ngoài để giải thích tình huống.)

  • "During the meeting, she took him aside to talk about his performance."
    (Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa anh ấy ra ngoài để nói về hiệu suất công việc của anh ấy.)

  • "The teacher took the student aside to warn him about his behavior."
    (Giáo viên đã đưa học sinh ra ngoài để cảnh báo về hành vi của cậu ấy.)

  • "I took my friend aside to share some personal news."
    (Tôi đã đưa bạn tôi ra ngoài để chia sẻ một số tin tức cá nhân.)

  • "After the argument, he took her aside to apologize."
    (Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã đưa cô ấy ra ngoài để xin lỗi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aside

1. Từ đồng nghĩa

  • Pull aside: Kéo ra ngoài, đưa ra ngoài

Ví dụ: "I pulled him aside to have a quick chat."
(Tôi đã kéo anh ấy ra ngoài để nói chuyện nhanh.)

  • Take apart: Tách riêng, đưa ra một bên (dùng khi muốn giải thích hoặc chỉ trích)

Ví dụ: "The manager took her apart to discuss the report."
(Quản lý đã đưa cô ấy ra ngoài để thảo luận về báo cáo.)

  • Move aside: Di chuyển ra ngoài (thường là tạm thời)

Ví dụ: "He moved aside to let me speak."
(Anh ấy đã di chuyển sang một bên để tôi có thể nói chuyện.)

2. Từ trái nghĩa

  • Include: Bao gồm, đưa vào (thường dùng khi có sự tham gia của nhiều người)

Ví dụ: "She included him in the discussion."
(Cô ấy đã bao gồm anh ấy trong cuộc thảo luận.)

  • Group together: Tụ tập lại, nhóm lại

Ví dụ: "They grouped together to share their ideas."
(Họ đã nhóm lại với nhau để chia sẻ ý tưởng của mình.)

  • Engage with: Tham gia vào, kết nối với (tương tác với một người trong nhóm)

Ví dụ: "He engaged with everyone during the meeting."
(Anh ấy đã tham gia vào cuộc họp với mọi người.)

1 63 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: