Turn over là gì? Tất tần tật về Turn over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 14/04/2025


Turn over

I. Định nghĩa Turn over

Turn over: Cung cấp cho cơ quan chính quyền

Turn over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: turn = quay, xoay

  • Giới từ: over = qua, lật

Turn over có 3 nghĩa chính:

  • Lật (mặt, trang) lại – dùng khi nói đến việc lật một vật thể, thường là trang sách hoặc đồ vật.

  • Chuyển giao – dùng khi nói đến việc chuyển nhượng công việc, quyền lực, hoặc trách nhiệm.

  • Thay đổi, xoay chuyển tình huống – dùng khi nói đến việc thay đổi hướng đi của một tình huống hay hành động.

Ví dụ:

The court ordered the company to TURN OVER their financial records. Tòa án yêu cầu quý công ty cũng cấp hồ sơ tài chính của họ cho toà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn over

1. Cấu trúc

  • Turn over + something (lật cái gì đó)
    → She turned over the page to continue reading.

  • Turn something over (to someone) (chuyển giao cho ai)
    → The company turned over the management to a new team.

  • Turn over + number / amount (chuyển nhượng hoặc thay đổi)
    → The business has a turnover of millions of dollars.

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1: Dùng khi nói về việc lật lại (mặt sách, đồ vật, tài liệu).

  • Nghĩa 2: Dùng khi nói về chuyển giao công việc, quyền lực, tài sản cho ai đó.

  • Nghĩa 3: Dùng khi nói về doanh thu, thay đổi tình huống.

Ví dụ:

  • She turned over the paper to read the next section.
    → Cô ấy lật tờ giấy để đọc phần tiếp theo.

  • The company decided to turn over control to the new CEO.
    → Công ty quyết định chuyển giao quyền kiểm soát cho giám đốc điều hành mới.

  • The store’s turnover increased by 10% this year.
    → Doanh thu của cửa hàng đã tăng 10% trong năm nay.

  • After the argument, he turned over a new leaf and apologized.
    → Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã thay đổi và xin lỗi.

  • Don’t forget to turn over the keys when you leave the house.
    → Đừng quên giao lại chìa khóa khi bạn rời khỏi nhà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn over

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Flip lật lại Flip the page to find more information. Lật trang để tìm thêm thông tin.
Transfer chuyển giao He transferred the job to another person. Anh ấy đã chuyển giao công việc cho người khác.
Hand over trao lại She handed over the documents to the manager. Cô ấy đã trao lại tài liệu cho quản lý.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Keep giữ lại Don’t keep the book, return it to the library. Đừng giữ cuốn sách, hãy trả lại cho thư viện.
Hold on to giữ chặt Hold on to the document, don’t let it go. Giữ chặt tài liệu, đừng để nó rơi.
Retain giữ lại, duy trì He retained control of the company. Anh ấy giữ quyền kiểm soát công ty.

1 68 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: