Turn over là gì? Tất tần tật về Turn over
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Turn over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Turn over
I. Định nghĩa Turn over
Turn over: Cung cấp cho cơ quan chính quyền
Turn over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: turn = quay, xoay
-
Giới từ: over = qua, lật
→ Turn over có 3 nghĩa chính:
-
Lật (mặt, trang) lại – dùng khi nói đến việc lật một vật thể, thường là trang sách hoặc đồ vật.
-
Chuyển giao – dùng khi nói đến việc chuyển nhượng công việc, quyền lực, hoặc trách nhiệm.
-
Thay đổi, xoay chuyển tình huống – dùng khi nói đến việc thay đổi hướng đi của một tình huống hay hành động.
Ví dụ:
The court ordered the company to TURN OVER their financial records. Tòa án yêu cầu quý công ty cũng cấp hồ sơ tài chính của họ cho toà.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Turn over
1. Cấu trúc
-
Turn over + something (lật cái gì đó)
→ She turned over the page to continue reading. -
Turn something over (to someone) (chuyển giao cho ai)
→ The company turned over the management to a new team. -
Turn over + number / amount (chuyển nhượng hoặc thay đổi)
→ The business has a turnover of millions of dollars.
2. Cách sử dụng
-
Nghĩa 1: Dùng khi nói về việc lật lại (mặt sách, đồ vật, tài liệu).
-
Nghĩa 2: Dùng khi nói về chuyển giao công việc, quyền lực, tài sản cho ai đó.
-
Nghĩa 3: Dùng khi nói về doanh thu, thay đổi tình huống.
Ví dụ:
-
She turned over the paper to read the next section.
→ Cô ấy lật tờ giấy để đọc phần tiếp theo. -
The company decided to turn over control to the new CEO.
→ Công ty quyết định chuyển giao quyền kiểm soát cho giám đốc điều hành mới. -
The store’s turnover increased by 10% this year.
→ Doanh thu của cửa hàng đã tăng 10% trong năm nay. -
After the argument, he turned over a new leaf and apologized.
→ Sau cuộc cãi vã, anh ấy đã thay đổi và xin lỗi. -
Don’t forget to turn over the keys when you leave the house.
→ Đừng quên giao lại chìa khóa khi bạn rời khỏi nhà.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Turn over
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Flip | lật lại | Flip the page to find more information. | Lật trang để tìm thêm thông tin. |
Transfer | chuyển giao | He transferred the job to another person. | Anh ấy đã chuyển giao công việc cho người khác. |
Hand over | trao lại | She handed over the documents to the manager. | Cô ấy đã trao lại tài liệu cho quản lý. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Keep | giữ lại | Don’t keep the book, return it to the library. | Đừng giữ cuốn sách, hãy trả lại cho thư viện. |
Hold on to | giữ chặt | Hold on to the document, don’t let it go. | Giữ chặt tài liệu, đừng để nó rơi. |
Retain | giữ lại, duy trì | He retained control of the company. | Anh ấy giữ quyền kiểm soát công ty. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)