Order in là gì? Tất tần tật về Order in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Order in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 28/03/2025


Order in

I. Định nghĩa Order in

Order in: Đặt đồ ăn để giao đến nhà

Order in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Order: (n) Đặt hàng, yêu cầu đồ ăn.

  • In: (giới từ) Chỉ hướng đi vào, hoặc là trạng thái bên trong một nơi nào đó.

Order in là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đặt món ăn hoặc yêu cầu đồ ăn được giao tới một địa điểm nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh nhà hàng, khách sạn hoặc dịch vụ giao đồ ăn.

Ví dụ:

WE ORDERED IN pizza and watched some films. Chúng tôi đặt pizza giao đến nhà và xem vài bộ phim.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Order in

1. Cấu trúc

Subject + order in + object (thường là món ăn, dịch vụ).

2. Cách sử dụng

  • "Order in" được dùng khi bạn muốn đặt đồ ăn hoặc yêu cầu dịch vụ giao hàng mà không cần phải đi đến địa điểm mua trực tiếp.

  • Thường sử dụng trong ngữ cảnh không muốn đi ra ngoài để ăn uống, thay vào đó yêu cầu đồ ăn hoặc dịch vụ được giao đến tận nơi.

Ví dụ:

1. Let's order in tonight. I'm too tired to cook.
(Hãy đặt đồ ăn giao tận nhà tối nay. Tôi quá mệt để nấu ăn.)

2. We ordered in some pizza for the party.
(Chúng tôi đã đặt pizza giao tận nhà cho bữa tiệc.)

3. Would you like to order in some Chinese food for lunch?
(Bạn có muốn đặt đồ ăn Trung Quốc giao tận nhà cho bữa trưa không?)

4. I think we should order in instead of going out to eat.
(Tôi nghĩ chúng ta nên gọi đồ ăn giao tận nhà thay vì đi ra ngoài ăn.)

5. I’m having a lazy day, so I’m just going to order in for dinner.
(Hôm nay tôi lười biếng, nên tôi sẽ gọi đồ ăn giao tận nhà cho bữa tối.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Order in

1. Từ đồng nghĩa

  • Takeout (mang đi, mang về):

I don’t feel like cooking tonight, so let’s get some takeout.
(Tôi không muốn nấu ăn tối nay, vậy nên chúng ta hãy gọi đồ ăn mang về.)

  • Delivery (giao hàng):

We’re going to order delivery for lunch today.
(Hôm nay chúng ta sẽ gọi đồ ăn giao tận nơi cho bữa trưa.)

2. Từ trái nghĩa

  • Dine out (ăn ngoài):

We usually dine out on weekends. (Chúng tôi thường ăn ngoài vào cuối tuần.)

  • Pick up (lấy đồ ăn):

I’ll pick up the food from the restaurant on my way home. (Tôi sẽ ghé qua nhà hàng để lấy đồ ăn trên đường về nhà.)

1 38 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: