String along là gì? Tất tần tật về String along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động String along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 137 28/04/2025


String along

I. Định nghĩa String along

String along: Lừa dối ai đó trong một khoảng thời gian dài / Đi theo ai đó vì bạn không có việc gì là

String along là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • String (danh từ): sợi dây, chuỗi

  • Along (phó từ): dọc theo, theo hướng

String along có thể được hiểu là:

  • Lừa dối ai đó, khiến họ tin vào điều gì đó mà bạn không có ý định thực hiện: Dùng khi bạn làm cho ai đó nghĩ rằng bạn quan tâm hoặc bạn sẽ làm điều gì đó, nhưng thực tế là bạn không có ý định đó.

  • Duy trì mối quan hệ hoặc tình huống mà không có cam kết thực sự: Dùng khi bạn tiếp tục một mối quan hệ hoặc tình huống mà không có sự thật sự nghiêm túc.

Ví dụ:

They kept saying they were interested, but they were just STRINGING me ALONG Họ luôn cho rằng họ rất thú vị, những họ luôn trêu chọc, lừa tôi.

Is it alright if I STRING ALONG with you tonight? Có ổn không nếu mà tôi đi theo bạn tối nay?

II. Cấu trúc và cách sử dụng String along

1. Cấu trúc

  • String (someone) along = lừa dối ai đó, khiến họ tiếp tục tin vào điều gì đó không thật.

  • String along with (someone) = tiếp tục ở bên ai đó mà không có cam kết nghiêm túc.

2. Cách sử dụng

  • Lừa dối hoặc kéo dài mối quan hệ mà không có cam kết: Dùng khi bạn kéo dài tình huống hoặc mối quan hệ mà không có ý định thực hiện hoặc không nghiêm túc.

  • Lừa gạt ai đó để họ tiếp tục tin vào điều gì đó: Dùng khi bạn làm ai đó tin vào lời nói hoặc hành động của bạn, mặc dù bạn không có kế hoạch thực sự.

Ví dụ:

  • He strung her along for months without ever making a real commitment.
    → Anh ấy lừa dối cô ấy trong suốt mấy tháng mà không bao giờ thực sự cam kết.

  • She knew he was stringing her along, but she didn't want to face the truth.
    → Cô ấy biết anh ta đang lừa dối mình, nhưng cô không muốn đối mặt với sự thật.

  • Stop stringing him along if you're not interested in a serious relationship.
    → Đừng lừa dối anh ấy nếu bạn không quan tâm đến một mối quan hệ nghiêm túc.

  • I can't believe I was strung along for so long before he finally told me the truth.
    → Tôi không thể tin được là mình đã bị lừa dối lâu như vậy trước khi anh ấy cuối cùng nói ra sự thật.

  • They strung me along with promises of a promotion that never came.
    → Họ đã lừa dối tôi với những lời hứa về việc thăng chức nhưng không bao giờ xảy ra.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của String along

1. Từ đồng nghĩa

  • Lead on – dụ dỗ, lừa dối

  • Deceive – lừa dối

  • Mislead – làm ai đó hiểu sai, lừa dối

2. Từ trái nghĩa

  • Be honest – trung thực

  • Be straightforward – thẳng thắn

  • Commit – cam kết

1 137 28/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: