Weird out là gì? Tất tần tật về Weird out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weird out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 03/04/2025


Weird out

I. Định nghĩa Weird out

Weird out: Làm phiền, gây lo lắng

Weird out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weird" (kỳ lạ, khác thường)

  • Từ đi kèm: "out" (một cách mạnh mẽ, có thể chỉ sự ảnh hưởng hoặc sự biến đổi cảm xúc)

=> Weird out có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy kỳ lạ, bất thường hoặc làm họ lo lắng, bối rối. Thường được dùng khi một hành động, tình huống hoặc điều gì đó khiến người ta cảm thấy không thoải mái, hoảng sợ, hoặc bất ngờ theo một cách không dễ chịu.

Ví dụ:

The way he spoke was WEIRDING me OUT. Cái cách anh ta nói làm tôi thực sự lo lắng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weird out

1. Cấu trúc

  • Weird out + ai đó: Diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy kỳ lạ hoặc lo lắng.

  • Weird out + something: Được sử dụng khi một sự vật hoặc tình huống khiến ai đó cảm thấy không thoải mái.

2. Cách sử dụng

  • Weird out dùng để miêu tả cảm giác kỳ lạ hoặc bất thường khiến người ta cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc bối rối.

  • Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh trải nghiệm cảm giác không thoải mái hoặc sự sợ hãi do điều gì đó kỳ lạ.

Ví dụ:

  • That movie really weirded me out with its strange ending.
    (Chắc chắn bộ phim đó đã khiến tôi cảm thấy kỳ lạ với cái kết khó hiểu của nó.)

  • The way he was staring at me weirded me out.
    (Cách anh ấy nhìn tôi làm tôi cảm thấy kỳ lạ.)

  • The ghost stories really weird me out when I hear them at night.
    (Những câu chuyện ma làm tôi cảm thấy sợ hãi khi nghe vào ban đêm.)

  • The sudden silence in the room weirded everyone out.
    (Cái im lặng đột ngột trong phòng đã làm tất cả mọi người cảm thấy kỳ lạ.)

  • Her strange behavior weirded everyone out at the party.
    (Cách cư xử kỳ lạ của cô ấy đã làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weird out

1. Từ đồng nghĩa

Freak out: Làm ai đó hoảng sợ, lo lắng hoặc bất ngờ.

Ví dụ: The loud noise freaked me out.
(Âm thanh lớn làm tôi hoảng sợ.)

Disturb: Làm phiền, làm lo lắng hoặc khó chịu.

Ví dụ: The unexpected question disturbed him during the meeting.
(Câu hỏi bất ngờ làm anh ấy cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.)

Creep out: Làm ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc bất an.

Ví dụ: The way she smiled at me creeped me out.
(Cách cô ấy mỉm cười với tôi làm tôi cảm thấy sợ hãi.)

2. Từ trái nghĩa

Comfort: An ủi, làm ai đó cảm thấy thoải mái, yên tâm.

Ví dụ: Her words comforted me after the difficult day.
(Lời nói của cô ấy đã an ủi tôi sau một ngày khó khăn.)

Sooth: Xoa dịu, làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh và yên ổn.

Ví dụ: The music soothes my nerves.
(Âm nhạc làm tôi cảm thấy thư giãn.)

Calm down: Bình tĩnh lại, làm dịu đi sự lo lắng hoặc căng thẳng.

Ví dụ: He calmed down after hearing the good news.
(Anh ấy đã bình tĩnh lại sau khi nghe tin tốt.)

1 32 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: