Work on là gì? Tất tần tật về Work on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Work on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 04/04/2025


Work on

I. Định nghĩa Work on

Work on: Phát triển, cải thiện

Work on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Work (động từ): Làm việc, vận động.

  • On (trạng từ): Chỉ sự tập trung vào hoặc làm việc với một cái gì đó.

Định nghĩa Work on:

  • Work on: Làm việc để cải thiện hoặc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó.

  • Work on: Tập trung nỗ lực vào việc giải quyết một vấn đề hay làm một việc gì đó cụ thể.

  • Work on: Cải thiện hoặc phát triển bản thân về một kỹ năng, thói quen hoặc tính cách.

Ví dụ:

Scientists are WORKING ON genetically modified crops and foods. Các nhà khoa học đang phát triển cây trồng biến đổi gen và thực phẩm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Work on

1. Cấu trúc

  • S + work on + something: Diễn tả hành động tập trung vào một việc gì đó để cải thiện hoặc hoàn thành.

  • S + work on + V-ing something: Diễn tả hành động nỗ lực làm gì để cải thiện hoặc đạt được mục tiêu.

2. Cách sử dụng

Work on" có thể dùng khi bạn muốn diễn tả việc nỗ lực cải thiện một kỹ năng, hoặc tập trung vào một công việc, nhiệm vụ. Nó cũng có thể được dùng khi bạn nói về việc giải quyết một vấn đề hoặc cải thiện mối quan hệ, kỹ năng cá nhân.

Ví dụ:

  • She is working on improving her English speaking skills.
    (Cô ấy đang làm việc để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

  • I need to work on my presentation before the meeting tomorrow.
    (Tôi cần phải làm việc thêm về bài thuyết trình của mình trước cuộc họp vào ngày mai.)

  • They’re working on a new project that should be ready by next month.
    (Họ đang làm việc trên một dự án mới và sẽ hoàn thành vào tháng sau.)

  • You should work on being more patient with your colleagues.
    (Bạn nên tập trung cải thiện sự kiên nhẫn với các đồng nghiệp.)

  • The team worked on solving the technical problems throughout the day.
    (Đội ngũ đã làm việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật suốt cả ngày.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Work on

1. Từ đồng nghĩa

Focus on: Tập trung vào, chú ý vào việc gì đó.

Example: I need to focus on my work right now. (Tôi cần phải tập trung vào công việc ngay bây giờ.)

Concentrate on: Tập trung vào, chú tâm vào điều gì đó.

Example: He concentrated on finishing the report before the deadline. (Anh ấy đã tập trung vào việc hoàn thành báo cáo trước hạn.)

2. Từ trái nghĩa

Neglect: Bỏ bê, không chú ý hoặc không làm việc với một cái gì đó.

Example: She neglected her studies and failed the exam. (Cô ấy đã bỏ bê việc học và trượt kỳ thi.)

Ignore: Lờ đi, không chú ý đến hoặc không làm việc với một vấn đề.

Example: Don’t ignore your responsibilities. (Đừng lờ đi trách nhiệm của mình.)

1 32 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: