Talk around là gì? Tất tần tật về Talk around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 10/04/2025


Talk around

I. Định nghĩa Talk around

Talk around: Thuyết phục / Đề cập đến một vấn đề mà không giải quyết nó

Talk around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk (nói chuyện, trò chuyện)

  • Giới từ: Around (xung quanh, vòng vo)

Talk around có thể hiểu là nói chuyện mà không đi vào trọng tâm, không đề cập trực tiếp đến vấn đề hoặc câu hỏi.

Ví dụ:

He TALKED them AROUND to accepting his point of view. Anh ta thuyết phục họ chấp nhận quan điểm của anh ấy.

They TALKED AROUND the issue without reaching any conclusion. Họ chỉ đề cập đến vấn đề này mà không đi đến bất kỳ kết luận nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk around

1. Cấu trúc

Cấu trúc talk around thường theo sau bởi các danh từ như issue, topic, subject, question, problem,... để chỉ vấn đề hoặc chủ đề mà bạn đang nói vòng vo.

  • Talk around + (a topic/issue/subject):
    Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi bạn nói vòng vo về một vấn đề, chủ đề mà không đi vào chi tiết hoặc trả lời trực tiếp.

    Ví dụ:

He always talks around the issue instead of addressing it directly.

(Anh ấy luôn nói vòng vo về vấn đề thay vì giải quyết nó trực tiếp.)

  • Talk around + (someone/something):
    Cấu trúc này ít gặp hơn, nhưng có thể dùng khi bạn đang nói chuyện với ai đó mà không trực tiếp nói ra điều cần nói.

    Ví dụ:

She talked around him, avoiding the real issue.

(Cô ấy nói vòng vo với anh ta, tránh né vấn đề thực sự.)

  • Talk around + (the question):
    Dùng khi bạn đang lảng tránh hoặc không trả lời trực tiếp một câu hỏi.

    Ví dụ:

When asked about his plans, he just talked around the question.

(Khi được hỏi về kế hoạch của mình, anh ấy chỉ nói vòng vo quanh câu hỏi.)

2. Cách sử dụng

Talk around thường dùng trong các tình huống mà người nói không muốn hoặc không thể trả lời thẳng thắn, hoặc khi người nói muốn tránh làm mất lòng người khác hoặc tránh đối diện với một câu hỏi khó.

Ví dụ:

  • They always talk around the subject when it's brought up.
    (Họ luôn nói vòng vo khi đề cập đến vấn đề đó.)

  • I asked him directly, but he just talked around it.
    (Tôi đã hỏi anh ấy trực tiếp, nhưng anh ấy chỉ nói vòng vo.)

  • Stop talking around the issue and give me a straight answer!
    (Dừng việc nói vòng vo đi và cho tôi một câu trả lời thẳng thắn!)

  • Politicians often talk around the real issues to avoid controversy.
    (Các chính trị gia thường nói vòng vo về các vấn đề thực sự để tránh tranh cãi.)

  • When asked about his future plans, he just talked around it without giving a clear response.
    (Khi được hỏi về kế hoạch tương lai của mình, anh ấy chỉ nói vòng vo mà không đưa ra câu trả lời rõ ràng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk around

1. Từ đồng nghĩa

  • Beat around the bush: Là cụm từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "talk around," có nghĩa là nói vòng vo, không trực tiếp.

Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point!
(Đừng nói vòng vo nữa, hãy vào vấn đề chính đi!)

  • Evade: Tránh né, lảng tránh, cũng có thể dùng trong bối cảnh nói chuyện không trực tiếp.

Ví dụ: She tried to evade the question by changing the subject.
(Cô ấy cố gắng lảng tránh câu hỏi bằng cách chuyển sang chủ đề khác.)

2. Từ trái nghĩa

  • Address: Đối diện với, giải quyết một cách thẳng thắn.

Ví dụ: We need to address the issue immediately.
(Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)

  • Face: Đối mặt, đối diện, không né tránh.

Ví dụ: He decided to face the truth and answer honestly.
(Anh ấy quyết định đối mặt với sự thật và trả lời một cách trung thực.)

1 66 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: