Rake up là gì? Tất tần tật về Rake up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rake up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 24 21/04/2025


Rake up

I. Định nghĩa Rake up

Rake up: Đưa cái gì đó đến sự chú ý của mọi người

Rake up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rake: động từ (nghĩa gốc là “cào”, trong nghĩa bóng là “khơi lại”)

  • Up: trạng từ (mang nghĩa nhấn mạnh hành động, kiểu “lôi lên”, “đào lên”)

Rake up là cụm phrasal verb mang nghĩa: Gợi lại hoặc nhắc lại những chuyện trong quá khứ, thường là tiêu cực, xấu hổ hoặc gây tranh cãi, mà người khác muốn quên đi.

Ví dụ:

The press have RAKED UP some scandals from her past. Cánh nhà báo đã khơi lại những vụ bê bối trong quá khứ của cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rake up

1. Cấu trúc

Subject + rake up + something (the past / old memories / bad experiences / scandals...)

2. Cách sử dụng

Dùng khi nói ai đó cố tình hoặc vô tình khơi lại những điều nên để yên.

Ví dụ:

  • She raked up old arguments during the fight.
    (Cô ấy khơi lại mấy cuộc cãi nhau cũ trong lúc cãi vã.)

  • Don’t rake up the past – we’ve moved on.
    (Đừng khơi lại quá khứ nữa – chúng ta đã vượt qua rồi.)

  • The journalist raked up an old scandal from ten years ago.
    (Nhà báo đó đào lại một vụ bê bối cũ từ 10 năm trước.)

  • Why do you always rake up things I’ve already apologized for?
    (Sao lúc nào anh cũng khơi lại chuyện em đã xin lỗi rồi?)

  • He tried to rake up her past to ruin her reputation.
    (Anh ta cố đào lại quá khứ của cô ấy để phá hoại danh tiếng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rake up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
bring up gợi lại He brought up her mistake again. (Anh ta lại nhắc đến lỗi lầm của cô ấy.)
dig up đào bới (quá khứ) They dug up dirt from his past. (Họ đào bới quá khứ của anh ta.)
revive khơi lại She revived an old issue. (Cô ấy khơi lại một chuyện cũ.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
let go buông bỏ Just let go of the past. (Hãy buông bỏ quá khứ đi.)
move on bước tiếp It’s time to move on. (Đã đến lúc bước tiếp rồi.)
forget quên đi Try to forget what happened. (Hãy cố quên chuyện đó đi.)

1 24 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: