Root up là gì? Tất tần tật về Root up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Root up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 22/04/2025


Root up

I. Định nghĩa Root up

Root up: Đào đất trồng cây

Root up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Root (động từ): Nhổ rễ, đào lên

  • Up (phó từ): Lên, hướng lên, hoàn toàn

Root up có nghĩa là:

  1. Nhổ bật rễ thứ gì đó khỏi mặt đất (thường là cây cối, cỏ dại, vật thể được chôn).

  2. (Nghĩa bóng): Loại bỏ hoàn toàn hoặc triệt để một vấn đề, tình trạng, hệ thống.

Ví dụ:

He ROOTED UP the new plants and replanted the old ones. Anh ta đào đất trồng những cây mới và trồng lại những cây cũ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Root up

1. Cấu trúc

  • Root up + something: Nhổ bật rễ hoặc loại bỏ thứ gì đó.

  • Be rooted up: Bị nhổ lên (dạng bị động).

2. Cách sử dụng

  • Dùng cho hành động vật lý (như nhổ cây, bới đất).

  • Có thể dùng ẩn dụ để chỉ việc loại bỏ sâu sắc, tận gốc rễ điều gì đó.

Ví dụ:

  • The farmers rooted up all the old trees to plant new ones.
    → Những người nông dân đã nhổ bỏ tất cả những cây cũ để trồng cây mới.

  • We had to root up the weeds before planting flowers.
    → Chúng tôi phải nhổ cỏ dại trước khi trồng hoa.

  • The storm rooted up several trees along the road.
    → Cơn bão đã làm bật gốc một vài cái cây dọc theo con đường.

  • He tried to root up all traces of his past.
    → Anh ta đã cố gắng xóa bỏ hoàn toàn mọi dấu vết quá khứ.

  • Activists are working to root up corruption in the system.
    → Các nhà hoạt động đang nỗ lực loại bỏ tận gốc tham nhũng trong hệ thống.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch ngắn gọn
Uproot Nhổ rễ, làm bật gốc The storm uprooted a large tree. Cơn bão đã nhổ bật một cái cây lớn.
Dig up Đào lên They dug up the old garden path. Họ đã đào lên con đường vườn cũ.
Remove Loại bỏ He removed the broken part of the machine. Anh ấy loại bỏ bộ phận hỏng của máy móc.
Eradicate Diệt trừ, xóa bỏ The program aims to eradicate disease. Chương trình nhằm diệt trừ bệnh tật.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch ngắn gọn
Plant Trồng They planted a new tree in the garden. Họ đã trồng một cái cây mới trong vườn.
Bury Chôn He buried the box under the tree. Anh ấy đã chôn chiếc hộp dưới gốc cây.
Establish Thiết lập, gây dựng The group established new roots in the city. Nhóm đó đã gây dựng chỗ đứng mới trong thành phố.

1 64 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: