Key in là gì? Tất tần tật về Key in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 27/03/2025


Key in

I. Định nghĩa Key in

Key in: Nhập số hoặc thông tin vào máy tính hoặc hệ thống điện tử

Key in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Key (động từ): có nghĩa là nhấn phím, gõ, hoặc nhập thông tin vào hệ thống.

  • In (giới từ): chỉ hành động đưa thông tin vào trong một hệ thống, máy tính hoặc cơ sở dữ liệu.

Key in có nghĩa là nhập liệu vào máy tính hoặc thiết bị điện tử bằng cách sử dụng bàn phím. Cụm từ này được dùng khi nói về việc gõ hoặc nhập thông tin vào hệ thống, thường là qua việc nhấn phím trên bàn phím.

Ví dụ:

It took me ages to KEY IN all the information into the database. Tôi mất khá lâu để nhập thông tin vào bộ dữ liệu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Key in

1. Cấu trúc

  • Key in + Object: Cấu trúc này mô tả hành động nhập liệu vào một hệ thống, máy tính hoặc thiết bị.

Ví dụ: "She keyed in the information on the computer." (Cô ấy nhập thông tin vào máy tính.)

2. Cách sử dụng

Key in" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nhập dữ liệu hoặc thông tin vào một hệ thống hoặc máy tính, đặc biệt là khi sử dụng bàn phím.

Ví dụ:

  • I need to key in my password to log into the system. (Tôi cần nhập mật khẩu của mình để đăng nhập vào hệ thống.)

  • The assistant will key in the order details into the system. (Trợ lý sẽ nhập chi tiết đơn hàng vào hệ thống.)

  • Can you key in these numbers into the spreadsheet? (Bạn có thể nhập những con số này vào bảng tính không?)

  • He quickly keyed in the data during the meeting. (Anh ấy nhanh chóng nhập dữ liệu trong cuộc họp.)

  • Before submitting the form, make sure you key in all the required information. (Trước khi gửi mẫu, hãy chắc chắn rằng bạn đã nhập tất cả thông tin cần thiết.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key in

1. Từ đồng nghĩa

  • Enter (nhập vào): Đây là từ đồng nghĩa phổ biến của "key in" trong ngữ cảnh nhập liệu.

Ví dụ: "You need to enter your username and password." (Bạn cần nhập tên người dùng và mật khẩu.)

  • Type in (gõ vào): Cũng có nghĩa tương tự là nhập thông tin vào thiết bị.

Ví dụ: "Please type in the code to continue." (Vui lòng gõ mã vào để tiếp tục.)

2. Từ trái nghĩa

  • Delete (xóa): Là hành động ngược lại với việc nhập thông tin vào hệ thống.

Ví dụ: "She accidentally deleted the file." (Cô ấy vô tình xóa tệp.)

  • Erase (xóa bỏ): Thường được dùng khi bạn muốn xóa thông tin đã nhập.

Ví dụ: "I need to erase the incorrect entries." (Tôi cần xóa những mục nhập sai.)

1 51 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: