Try back là gì? Tất tần tật về Try back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Try back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 14/04/2025


Try back

I. Định nghĩa Try back

Try back: Gọi điện lại

Try back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Try (động từ): thử, cố gắng làm gì đó.

  • Back (trạng từ): quay lại, trở lại (thời gian hoặc địa điểm).

Try back = thử lại một lần nữa sau, vào thời điểm khác.

Cụm này thường dùng trong tình huống gọi điện, gặp ai đó, hay thử làm việc gì mà hiện tại chưa được.

Ví dụ:

I called but they weren't in, so I'll TRY BACK later. Tôi gọi nhưng họ không nghe máy nên tôi sẽ gọi lại cho họ sau đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Try back

1. Cấu trúc

  • Try back (later): Hãy quay lại sau / thử lại sau.

  • Try back at (a specific time): Thử lại vào một thời điểm cụ thể.

  • Can you try back? / I’ll try back later.

Đây là cụm nội động từ (intransitive phrasal verb) → không có tân ngữ trực tiếp theo sau.

2. Cách sử dụng

  • Khi liên lạc với ai đó (qua điện thoại, đến trực tiếp) mà họ không có ở đó hoặc chưa sẵn sàng.

  • Khi muốn thử làm lại điều gì đó sau, vì chưa có kết quả ở lần đầu tiên.

  • Được sử dụng phổ biến trong dịch vụ khách hàng, công việc văn phòng, hoặc các tình huống đời thường hàng ngày.

Ví dụ:

  • He’s not in the office right now — can you try back in an hour?
    Anh ấy không có trong văn phòng lúc này — bạn có thể quay lại sau một tiếng được không?

  • I’ll try back later when she’s not busy.
    Tôi sẽ quay lại sau khi cô ấy không bận nữa.

  • Try back tomorrow morning. The manager will be here then.
    Hãy quay lại vào sáng mai. Khi đó quản lý sẽ có mặt.

  • If the line is busy, just try back in a few minutes.
    Nếu đường dây bận, chỉ cần gọi lại sau vài phút.

  • Sorry, I don’t have the answer right now. Can you try back after lunch?
    Xin lỗi, tôi chưa có câu trả lời bây giờ. Bạn có thể quay lại sau bữa trưa được không?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Try back

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Ví dụ Dịch
Call back Can I call you back in ten minutes? Tôi có thể gọi lại bạn sau 10 phút không?
Come back Come back later when he’s free. Quay lại sau khi anh ấy rảnh.
Try again later Just try again later if it doesn’t work. Nếu không được, hãy thử lại sau.

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Ví dụ Dịch
Do it now Let’s solve this now. Hãy giải quyết việc này ngay.
Reach immediately I was able to reach him right away. Tôi đã liên lạc được với anh ấy ngay lập tức.
Succeed at once She succeeded on the first try. Cô ấy thành công ngay từ lần đầu.

1 106 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: