Get it off là gì? Tất tần tật về get it off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 184 08/03/2025


Get it off

I. Định nghĩa Get it off

get it off: Quan hệ tình dục

Get it off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

It: Đại từ, chỉ sự vật, sự việc, hoặc tình huống đã được đề cập.

Off: Trạng từ, chỉ sự di chuyển ra khỏi một nơi, hoặc làm một cái gì đó rời đi hoặc thoát khỏi một tình trạng.

Get it off có thể mang các nghĩa sau:

- Lấy cái gì đó ra khỏi một bề mặt: Chỉ hành động di chuyển hoặc tách cái gì đó ra khỏi một bề mặt.

- Nói ra điều gì đó (thường là tâm sự hoặc bày tỏ cảm xúc): Được dùng khi bạn muốn nói ra một điều gì đó đã ứ đọng trong lòng.

- Thoát khỏi tình trạng, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ: Có thể chỉ hành động từ bỏ hoặc giải quyết một tình huống nào đó.

- Thực hiện một hành động nào đó thành công hoặc dễ dàng.

- Quan hệ tình dục

Ví dụ:

They GOT IT OFF at the party. (Họ quan hệ tình dục ở bữa tiệc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it off

1. Cấu trúc

Get it off + Noun (thường là một bề mặt, hoặc cảm xúc, hoặc trách nhiệm).

Ví dụ: "I need to get the mud off my shoes." (Tôi cần lấy đất bùn ra khỏi giày.)

2. Cách sử dụng

Get it off thường được dùng khi bạn muốn nói về việc lấy hoặc giải quyết điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh bày tỏ cảm xúc hoặc nói ra suy nghĩ của mình.

Ví dụ:

  • "Can you get it off the table?"
    (Bạn có thể lấy nó ra khỏi bàn không?)

  • "I need to get this off my chest; I’ve been feeling terrible about it."
    (Tôi cần phải nói ra điều này; tôi cảm thấy thật tệ về việc đó.)

  • "It’s time to get it off the floor and put it in the closet."
    (Đã đến lúc lấy nó ra khỏi sàn và đặt vào trong tủ.)

  • "She got it off her mind by talking to a friend."
    (Cô ấy đã giải tỏa được tâm trạng bằng cách trò chuyện với một người bạn.)

  • "I finally got the stain off my shirt after several attempts."
    (Cuối cùng tôi đã làm sạch vết bẩn trên áo sơ mi sau vài lần thử.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it off

1. Từ đồng nghĩa

Remove: Lấy đi, dọn đi.

Take off: Cởi ra, lấy ra.

Clear off: Dọn sạch, lấy đi.

2. Từ trái nghĩa

Put on: Đặt lên, mặc vào.

Leave on: Để lại, không tháo ra.

Add: Thêm vào.

1 184 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: