Tune in to là gì? Tất tần tật về Tune in to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tune in to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 14/04/2025


Tune in to

I. Định nghĩa Tune in to

Tune in to: Xem hoặc nghe đài

Tune in to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: tune → nghĩa gốc: điều chỉnh sóng (TV, radio)

  • Phó từ: in → nghĩa là vào, kết nối

  • Giới từ: to → dùng để chỉ đối tượng, chương trình, hoặc cảm xúc cần tập trung vào

Tune in to được hiểu theo 2 nghĩa:

  • bật và theo dõi (chương trình truyền hình, radio, livestream…)
  • tập trung vào, hoặc đồng cảm với điều gì đó (nghĩa bóng)

Ví dụ:

Be sure to TUNE IN next week for the next episode. Hãy chắc chắn xem tivi tuần tới để chờ phần tiếp theo.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tune in to

1. Cấu trúc

  • Tune in to + chương trình/đài/phát sóng
    Ví dụ: Tune in to Channel 5 at 9 PM.

  • Tune in to + something abstract (feeling/emotion/idea...)
    Ví dụ: Tune in to your inner voice.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong tình huống:

    • Bật và xem/nghe chương trình trực tuyến hoặc trên TV, radio

    • Nói về sự tập trung cao độ

    • Nói về sự đồng cảm hoặc thấu hiểu cảm xúc

Ví dụ:

  • Remember to tune in to the live concert tonight!
    → Nhớ bật xem buổi hòa nhạc trực tiếp tối nay nhé!

  • She tuned in to the morning news while making breakfast.
    → Cô ấy bật nghe bản tin sáng trong lúc làm bữa sáng.

  • You need to tune in to your team’s feelings to lead better.
    → Bạn cần thấu hiểu cảm xúc của nhóm để lãnh đạo tốt hơn.

  • I always tune in to that channel for documentaries.
    → Tôi luôn xem kênh đó để xem các phim tài liệu.

  • Meditation helps me tune in to myself.
    → Thiền giúp tôi lắng nghe bản thân mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tune in to

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Listen to / Watch nghe, xem I listened to the news. Tôi đã nghe bản tin.
Pay attention to chú ý đến He paid attention to her advice. Anh ấy lắng nghe lời khuyên của cô.
Connect with kết nối, thấu hiểu She connects with her students. Cô ấy thấu hiểu học sinh.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Tune out không chú ý, lơ đãng He tuned out during the meeting. Anh ấy không tập trung trong cuộc họp.
Ignore phớt lờ She ignored the warnings. Cô ấy bỏ qua các cảnh báo.
Disconnect from không kết nối He disconnected from his emotions. Anh ấy không lắng nghe cảm xúc của mình.

1 76 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: