Get away with là gì? Tất tần tật về get away with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get away with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 151 07/03/2025


Get away with

I. Định nghĩa Get away with

get away with: Không bị bắt, bị chỉ trích hoặc bị trừng phạt vì đã làm sai điều gì đó/Đạt được điều gì đó, mặc dù không làm đúng hoặc đúng cách

Get away with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho, hoặc di chuyển đến.

Away: Trạng từ, có nghĩa là rời đi, thoát khỏi.

With: Giới từ, có nghĩa là cùng với, thoát khỏi.

Get away with có nghĩa là thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm đối với hành động sai trái hoặc hành động phạm pháp mà không bị phát hiện hoặc trừng phạt. Thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ việc làm điều gì đó sai mà không phải chịu hậu quả.

Ví dụ:

Thieves GOT AWAY WITH two Picassos, which were never found. (Những tên trộm đã tẩu thoát thành công với 2 bức tranh của Picasso mà không bao giờ tìm lại được.)

Do you think we could GET AWAY WITH using the cheaper product? (Bạn không nghĩ rằng chúng ta đạt được điều đó bằng cách dùng sản phẩm rẻ tiền hơn à?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get away with

1. Cấu trúc

Get away with + (something)

(Thoát khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm đối với một hành động sai trái).

2. Cách sử dụng

Get away with được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc thoát khỏi hậu quả hoặc hình phạt cho hành động sai trái mà không bị phát hiện hoặc trừng phạt.

Ví dụ:

  • He managed to get away with cheating on the exam.
    (Anh ta đã thoát khỏi việc gian lận trong kỳ thi mà không bị phát hiện.)

  • The thief got away with the stolen jewelry.
    (Tên trộm đã thoát khỏi với món đồ trang sức bị đánh cắp.)

  • She got away with lying to her parents about where she was last night.
    (Cô ấy đã thoát khỏi việc nói dối bố mẹ về việc cô ấy đã ở đâu tối qua.)

  • I don't think you can get away with skipping class so often.
    (Tôi không nghĩ bạn có thể thoát khỏi việc nghỉ học quá thường xuyên.)

  • Some people get away with things because they have power or influence.
    (Một số người thoát khỏi hậu quả vì họ có quyền lực hoặc ảnh hưởng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get away with

1. Từ đồng nghĩa

Escape punishment (thoát khỏi hình phạt)

Avoid consequences (tránh hậu quả)

Get off scot-free (thoát khỏi mà không bị trừng phạt)

2. Từ trái nghĩa

Be punished (bị trừng phạt)

Face consequences (đối mặt với hậu quả)

Be caught (bị bắt)

1 151 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: