Flame up là gì? Tất tần tật về flame up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flame up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 159 04/03/2025


Flame up

I. Định nghĩa Flame up

flame up: Bừng sáng, cháy sáng

Flame up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flame (danh từ hoặc động từ): có nghĩa là "ngọn lửa" hoặc "cháy sáng", khi dùng là động từ, có thể có nghĩa là "bùng cháy", "tỏa sáng", "nổi lên như ngọn lửa".

Up (phó từ): có nghĩa là "tăng cường" hoặc "bùng lên".

Flame up có nghĩa là khi một ngọn lửa hoặc tình huống nào đó đột ngột bùng lên, trở nên mạnh mẽ hoặc dữ dội. Nó cũng có thể mô tả sự bùng nổ của cảm xúc, căng thẳng hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ:

The wood flamed up in the fire. (Cánh rừng bùng cháy dữ dội.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flame up

1. Cấu trúc

Flame up + (danh từ hoặc cụm danh từ) (chỉ tình huống hoặc cảm xúc).

Ví dụ: "The argument flamed up suddenly." (Cuộc tranh cãi bùng lên đột ngột).

2. Cách sử dụng

-) Flame up thường được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ trở nên gay gắt, bùng phát hoặc đột ngột gia tăng về mức độ.

Ví dụ: "The fire flamed up quickly after the wind picked up." (Ngọn lửa bùng lên nhanh chóng sau khi gió mạnh lên).

-) Cũng có thể dùng để mô tả sự tăng cường mạnh mẽ của cảm xúc hoặc căng thẳng.

Ví dụ:

"Her anger flamed up when she heard the news." (Cơn giận của cô ấy bùng lên khi nghe tin tức).

"The fire flamed up after a few minutes." (Ngọn lửa bùng lên sau vài phút).

"Tensions flamed up between the two teams during the match." (Căng thẳng đã bùng lên giữa hai đội trong suốt trận đấu).

"The argument flamed up when they started discussing politics." (Cuộc tranh cãi bùng lên khi họ bắt đầu thảo luận về chính trị).

"The situation flamed up quickly after the announcement was made." (Tình huống bùng phát nhanh chóng sau khi thông báo được đưa ra).

"The issue flamed up when people started sharing their opinions on social media." (Vấn đề đã trở nên nghiêm trọng khi mọi người bắt đầu chia sẻ ý kiến trên mạng xã hội).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flame up

1. Từ đồng nghĩa

Blaze up (bùng cháy, bùng lên)

Erupt (phun trào, bùng nổ)

Ignite (châm ngòi, bùng lên)

Burst out (bùng ra, bộc phát)

Flare up (tăng cường, bùng lên)

2. Từ trái nghĩa

Subside (hạ xuống, dịu đi)

Diminish (giảm bớt)

Calm down (lắng xuống, dịu lại)

Die down (tắt dần, yếu đi)

Fade (mờ dần, phai nhạt)

1 159 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: