Operate on là gì? Tất tần tật về Operate on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Operate on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 28/03/2025


Operate on

I. Định nghĩa Operate on

Operate on: Tiến hành phẫu thuật

Operate on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Operate: Động từ có nghĩa là điều khiển, thực hiện, hoặc phẫu thuật.

  • On: Giới từ chỉ đối tượng hoặc người mà hành động này được thực hiện lên.

Định nghĩa Operate on:

  • Operate on (phẫu thuật) có nghĩa là thực hiện phẫu thuật cho ai đó hoặc một phần cơ thể.

  • Operate on (can thiệp vào) cũng có thể chỉ hành động tác động lên một tình huống, hệ thống hoặc vật thể theo một cách thức nào đó.

Ví dụ:

She was OPERATED ON for eight hours. Cô ấy được tiến hành phẫu thuật khoảng tám tiếng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Operate on

1. Cấu trúc

Operate on + [người, bộ phận cơ thể, vật thể, hệ thống].

2. Cách sử dụng

Thường dùng khi nói về phẫu thuật, hoặc can thiệp vào điều gì đó để thay đổi hoặc cải thiện nó.

Ví dụ:

  • "The doctor will operate on her tomorrow."
    (Bác sĩ sẽ phẫu thuật cho cô ấy vào ngày mai.)

  • "The surgeons operated on his heart for several hours."
    (Các bác sĩ phẫu thuật cho trái tim anh ấy trong suốt vài giờ.)

  • "We need to operate on the machine to fix the problem."
    (Chúng ta cần can thiệp vào máy móc để sửa lỗi.)

  • "She had to undergo surgery because doctors decided to operate on her knee."
    (Cô ấy phải trải qua phẫu thuật vì các bác sĩ quyết định phẫu thuật cho đầu gối của cô.)

  • "They operate on the system to improve its efficiency."
    (Họ can thiệp vào hệ thống để cải thiện hiệu quả của nó.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Operate on

1. Từ đồng nghĩa

Perform surgery: Thực hiện phẫu thuật.

Ví dụ: "The doctors performed surgery on the patient."
(Các bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân.)

Treat: Điều trị (thường là về y tế).

Ví dụ: "The doctor treated the injury by operating on it."
(Bác sĩ đã điều trị vết thương bằng cách phẫu thuật.)

Work on: Làm việc hoặc can thiệp vào một vấn đề hoặc hệ thống.

Ví dụ: "We need to work on improving our communication."
(Chúng ta cần cải thiện giao tiếp của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Leave alone: Để nguyên, không can thiệp.

Ví dụ: "Don’t operate on it unless it’s absolutely necessary."
(Đừng can thiệp vào nó trừ khi thật sự cần thiết.)

Ignore: Phớt lờ, không chú ý.

Ví dụ: "The issue was ignored until it became urgent."
(Vấn đề đã bị phớt lờ cho đến khi trở nên cấp bách.)

Stop: Ngừng, không làm gì nữa.

Ví dụ: "He stopped operating on the machinery when he saw the damage."
(Anh ấy đã ngừng can thiệp vào máy móc khi thấy hư hỏng.)

1 39 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: