Operate on là gì? Tất tần tật về Operate on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Operate on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Operate on
I. Định nghĩa Operate on
Operate on: Tiến hành phẫu thuật
Operate on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Operate: Động từ có nghĩa là điều khiển, thực hiện, hoặc phẫu thuật.
-
On: Giới từ chỉ đối tượng hoặc người mà hành động này được thực hiện lên.
→ Định nghĩa Operate on:
-
Operate on (phẫu thuật) có nghĩa là thực hiện phẫu thuật cho ai đó hoặc một phần cơ thể.
-
Operate on (can thiệp vào) cũng có thể chỉ hành động tác động lên một tình huống, hệ thống hoặc vật thể theo một cách thức nào đó.
Ví dụ:
She was OPERATED ON for eight hours. Cô ấy được tiến hành phẫu thuật khoảng tám tiếng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Operate on
1. Cấu trúc
Operate on + [người, bộ phận cơ thể, vật thể, hệ thống].
2. Cách sử dụng
Thường dùng khi nói về phẫu thuật, hoặc can thiệp vào điều gì đó để thay đổi hoặc cải thiện nó.
Ví dụ:
-
"The doctor will operate on her tomorrow."
(Bác sĩ sẽ phẫu thuật cho cô ấy vào ngày mai.) -
"The surgeons operated on his heart for several hours."
(Các bác sĩ phẫu thuật cho trái tim anh ấy trong suốt vài giờ.) -
"We need to operate on the machine to fix the problem."
(Chúng ta cần can thiệp vào máy móc để sửa lỗi.) -
"She had to undergo surgery because doctors decided to operate on her knee."
(Cô ấy phải trải qua phẫu thuật vì các bác sĩ quyết định phẫu thuật cho đầu gối của cô.) -
"They operate on the system to improve its efficiency."
(Họ can thiệp vào hệ thống để cải thiện hiệu quả của nó.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Operate on
1. Từ đồng nghĩa
Perform surgery: Thực hiện phẫu thuật.
Ví dụ: "The doctors performed surgery on the patient."
(Các bác sĩ đã thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân.)
Treat: Điều trị (thường là về y tế).
Ví dụ: "The doctor treated the injury by operating on it."
(Bác sĩ đã điều trị vết thương bằng cách phẫu thuật.)
Work on: Làm việc hoặc can thiệp vào một vấn đề hoặc hệ thống.
Ví dụ: "We need to work on improving our communication."
(Chúng ta cần cải thiện giao tiếp của mình.)
2. Từ trái nghĩa
Leave alone: Để nguyên, không can thiệp.
Ví dụ: "Don’t operate on it unless it’s absolutely necessary."
(Đừng can thiệp vào nó trừ khi thật sự cần thiết.)
Ignore: Phớt lờ, không chú ý.
Ví dụ: "The issue was ignored until it became urgent."
(Vấn đề đã bị phớt lờ cho đến khi trở nên cấp bách.)
Stop: Ngừng, không làm gì nữa.
Ví dụ: "He stopped operating on the machinery when he saw the damage."
(Anh ấy đã ngừng can thiệp vào máy móc khi thấy hư hỏng.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)