Sniff around là gì? Tất tần tật về Sniff around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sniff around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 26/04/2025


Sniff around

I. Định nghĩa Sniff around

Sniff around: Nhìn quanh để tìm thứ gì đó tốt hơn

Sniff around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sniff (động từ): nghĩa là ngửi, đánh hơi, thường dùng cho mùi hương hoặc khi đang tìm kiếm gì đó.

  • Around (trạng từ): nghĩa là xung quanh, quanh quẩn.

Sniff around có hai nghĩa chính:

  • Động vật (hoặc người) ngửi xung quanh để tìm mùi, thông tin.

  • Tìm kiếm thông tin, điều tra, dò xét một cách kín đáo hoặc đáng nghi, ví dụ như tò mò đời tư ai đó, hoặc điều tra một vụ việc.

Ví dụ:

I SNIFFED AROUND to see if I could find a better deal. Tôi nhìn quanh để xem liệu tôi có thể tìm một thỏa thuận tốt hơn không.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sniff around

1. Cấu trúc

S + sniff around (for sth / at somewhere)

Có thể dùng với tân ngữ như:

  • sniff around for information

  • sniff around her private life

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó tìm kiếm thứ gì một cách bí mật hoặc tò mò.

  • Dùng được cả trong ngữ cảnh hài hước, nghi ngờ hoặc điều tra.

  • Hay gặp trong giao tiếp đời thường, báo chí, truyện trinh thám.

Ví dụ:

  • The dog was sniffing around the bushes.
    → Con chó đang đánh hơi quanh các bụi cây.

  • Reporters started sniffing around his past.
    → Các phóng viên bắt đầu dò xét quá khứ của anh ta.

  • She’s been sniffing around for clues about the breakup.
    → Cô ấy đang tìm kiếm manh mối về chuyện chia tay.

  • He sniffed around my desk like he didn’t trust me.
    → Anh ta dò xét quanh bàn làm việc tôi như thể không tin tôi.

  • There are companies sniffing around for new investment opportunities.
    → Có vài công ty đang dò tìm cơ hội đầu tư mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sniff around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
poke around lục lọi, tìm tòi xung quanh He was poking around in my files. → Anh ta lục lọi hồ sơ của tôi.
snoop around rình mò, soi mói She’s always snooping around my room. → Cô ta lúc nào cũng rình mò trong phòng tôi.
dig into đào sâu vào điều gì The police dug into his financial records. → Cảnh sát đào sâu vào hồ sơ tài chính của anh ta.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
ignore phớt lờ She chose to ignore the rumors. → Cô ấy chọn phớt lờ tin đồn.
mind your own business lo chuyện mình, không xía vào Just mind your own business. → Cứ lo việc của bạn thôi.
leave alone để yên, không làm phiền Please leave me alone. → Làm ơn để tôi yên.

1 59 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: