Jaw away là gì? Tất tần tật về Jaw away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jaw away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 26/03/2025


Jaw away

I. Định nghĩa Jaw away

Jaw away: Nói chuyện chỉ để nói chứ không có gì để trò chuyện cả

Jaw away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jaw (danh từ): trong ngữ cảnh này, "jaw" có nghĩa là hàm dưới của con người, nhưng khi dùng trong cụm động từ, nó mang nghĩa là nói nhiều, nói liên tục.

  • Away (phó từ): chỉ sự tiếp diễn hoặc kéo dài của hành động.

Jaw away có nghĩa là nói liên tục, nói nhiều, đặc biệt là một cách lải nhải hoặc nói không ngừng nghỉ. Thường được dùng để miêu tả việc ai đó nói một cách quá mức, không ngừng nghỉ và có thể gây khó chịu.

Ví dụ:

That shows that your interest is not in helping the student, but in JAWING AWAY. (Điều này chứng tỏ rằng thù vui của bạn không phải là giúp đỡ học sinh, bạn chỉ nói vậy thôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jaw away

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jaw away: Khi hành động nói liên tục xảy ra mà không cần tân ngữ.

Ví dụ: "He kept jawing away about his plans for the summer." (Anh ta cứ nói mãi về kế hoạch mùa hè của mình.)

  • Chủ ngữ + jaw away + tân ngữ: Khi ai đó nói liên tục về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: "She jawed away the whole time about her new job." (Cô ấy nói liên tục suốt thời gian về công việc mới của mình.)

2. Cách sử dụng

Jaw away được sử dụng để chỉ hành động nói không ngừng nghỉ, đặc biệt là khi cuộc trò chuyện có thể trở nên dài dòng, tẻ nhạt hoặc không cần thiết. Cụm từ này có thể mang hàm ý tiêu cực, như một lời chỉ trích về việc ai đó nói quá nhiều.

Ví dụ:

  • "He was jawing away about his new car all night."
    (Anh ta nói liên tục về chiếc xe mới của mình suốt đêm.)

  • "Stop jawing away and listen for a minute."
    (Đừng nói nữa và nghe một lát đi.)

  • "She jawed away at the party, telling everyone about her recent vacation."
    (Cô ấy nói không ngừng trong bữa tiệc, kể cho mọi người về kỳ nghỉ gần đây của mình.)

  • "I can’t concentrate when people are jawing away in the background."
    (Tôi không thể tập trung khi mọi người nói liên tục ở phía sau.)

  • "He jawed away for hours without letting anyone else speak."
    (Anh ta nói liên tục suốt giờ mà không để ai khác nói.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jaw away

1. Từ đồng nghĩa

Chatter: Nói liên tục, lải nhải

"They chattered about everything during the lunch break." (Họ nói chuyện không ngừng về đủ thứ trong giờ ăn trưa.)

Talk non-stop: Nói không ngừng nghỉ

"She talks non-stop whenever she’s excited." (Cô ấy nói không ngừng mỗi khi cô ấy phấn khích.)

Babble: Lảm nhảm, nói líu lo

"The children babbled excitedly about their day at school." (Những đứa trẻ nói líu lo đầy phấn khích về ngày học của chúng.)

Ramble: Nói lan man

"He rambled on about his childhood for hours." (Anh ta nói lan man về tuổi thơ của mình suốt giờ.)

2. Từ trái nghĩa

Be silent: Im lặng

"She decided to be silent during the meeting." (Cô ấy quyết định im lặng trong cuộc họp.)

Be quiet: Yên tĩnh, giữ im lặng

"Please be quiet while the teacher is talking." (Xin hãy giữ yên lặng khi giáo viên đang nói.)

Listen: Lắng nghe

"Listen carefully to what he is saying." (Hãy lắng nghe cẩn thận những gì anh ta đang nói.)

1 37 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: