Jack around là gì? Tất tần tật về Jack around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jack around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jack around
I. Định nghĩa Jack around
Jack around: Gây rắc rối cho ai đó, thất hứa
Jack around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jack (động từ): có thể mang nghĩa nâng cao hoặc đẩy lên một cách mạnh mẽ, thường là từ động từ "jack" (nâng lên bằng một dụng cụ thủ công, ví dụ như cây kích).
-
Around (phó từ): chỉ hành động di chuyển xung quanh một cách lộn xộn hoặc làm việc gì đó không nghiêm túc.
→ Jack around có nghĩa là hành động làm phiền, làm rối hoặc hành động một cách ngớ ngẩn, thiếu nghiêm túc. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, mô tả hành động không tập trung, hoặc gây rối hoặc làm phiền người khác.
Ví dụ:
Don't listen to him- he always JACKS people AROUND. (Đừng nghe anh ta, anh ta luôn thất hứa với mọi người.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jack around
1. Cấu trúc
-
Chủ ngữ + jack around + tân ngữ: Khi hành động làm phiền hoặc không nghiêm túc xảy ra đối với một người hay vật thể nào đó.
Ví dụ: "Stop jacking around with the equipment!" (Đừng làm trò với thiết bị nữa!)
-
Chủ ngữ + jack around: Khi hành động không nghiêm túc xảy ra mà không cần tân ngữ.
Ví dụ: "He’s just jacking around, not taking the project seriously." (Anh ta chỉ đang làm trò, không nghiêm túc với dự án.)
2. Cách sử dụng
Jack around được sử dụng để chỉ hành động làm rối, gây phiền nhiễu hoặc không tập trung, thường với mục đích không rõ ràng hoặc chỉ để gây sự chú ý. Nó thường mang hàm ý tiêu cực khi nói về sự thiếu nghiêm túc hoặc lười biếng.
Ví dụ:
-
"Stop jacking around and start working!"
(Đừng làm trò nữa và bắt đầu làm việc đi!) -
"He’s always jacking around instead of getting his work done."
(Anh ta lúc nào cũng làm trò thay vì hoàn thành công việc của mình.) -
"The children were jacking around in the yard, making a lot of noise."
(Những đứa trẻ đang làm trò trong sân, tạo ra rất nhiều tiếng ồn.) -
"She got frustrated because he was jacking around instead of focusing on the task."
(Cô ấy đã cảm thấy bực bội vì anh ta chỉ làm trò thay vì tập trung vào công việc.) -
"They kept jacking around during the meeting, which upset the manager."
(Họ cứ làm trò trong cuộc họp, điều này khiến người quản lý khó chịu.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jack around
1. Từ đồng nghĩa
Mess around: Làm phiền, làm rối
"Stop messing around and finish your homework." (Đừng làm trò nữa và hoàn thành bài tập của bạn.)
Fool around: Làm trò, gây rối
"He’s always fooling around instead of paying attention." (Anh ta lúc nào cũng làm trò thay vì chú ý.)
Play around: Làm trò, không nghiêm túc
"They were playing around during class." (Họ đang làm trò trong lớp học.)
2. Từ trái nghĩa
Focus: Tập trung
"She focused on the task at hand." (Cô ấy tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.)
Concentrate: Tập trung, chú ý
"I need to concentrate on my studies." (Tôi cần tập trung vào việc học.)
Work hard: Làm việc chăm chỉ
"He works hard to achieve his goals." (Anh ta làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)