Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
Vietjack.me giới thiệu loạt bài tổng hợp các chất hóa học trong chương trình cấp 2 và cấp 3 bao gồm: Định nghĩa, tính chất vật lí, tính chất hóa học, nhận biết, điều chế, ứng dụng. Từ đó giúp bạn học tốt môn Hóa hơn.
- Hóa học hữu cơ
- Ankan
- CH4 (Metan)
- C2H6 (Etan)
- C3H8 (Propan)
- C4H10 (Butan)
- C5H12 (Pentan)
- C6H14 (Hexan)
- Anken
- C2H2 (Axetilen)
- C2H4 (Etilen)
- C3H6 (Propen)
- C4H8 (Buten)
- C5H10 (Penten)
- C6H12 (Hexen)
- Ankin là gì?
- C2H2 (Axetilen)
- C3H4 (Propin)
- C4H6 (Butin)
- C5H8 (Pentin)
- Ankadien
- Benzen
- Stiren
- Phenol
- C2H5OH (Rượu etylic)
- CH3COOH (Axit axetic)
- Xenlulozơ
- Tinh bột
- Protein
- Saccarozơ
- Glucozơ
- Este
- Chất béo (Lipit)
- Amin
- CH5N (Metylamin)
- C2H7N (Etylamin)
- C3H9N (Propylamin)
- C3H9N (Isopropylamin)
- C4H11N (Butylamin)
- C2H7N (Đimetylamin)
- C4H11N (Đietylamin)
- C6H7N (Anilin)
- Amino axit
- C2H5NO2 (Glyxin)
- C3H7NO2 (Alanin)
- C5H11NO2 (Valin)
- C5H9O4N (Axit glutamic)
- C6H14N2O2 (Lysin)
- Polietilen
- Poli vinyl clorua
- Poli metyl metacrylat
- Polibutadien (Cao su Buna)
- Hóa học vô cơ
- Kim loại
- Kim loại kiềm
- Kim loại kiềm thổ
- Liti (Li)
- Lithi hydroxide (LiOH)
- Natri (Na)
- Natri Hidroxit (NaOH)
- Natri Hidrocacbonat (NaHCO3)
- Natri cacbonat (Na2CO3)
- Kali (K)
- Kali hiđroxit (KOH) là gì?