Get over with là gì? Tất tần tật về get over with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get over with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 120 11/03/2025


Get over with

I. Định nghĩa Get over with

get over with: Làm điều gì dó khó chịu mà vẫn phải làm thay vì trì hoãn nó

Get over with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

Over: giới từ, có nghĩa là "vượt qua", "khỏi", "hết" (chỉ sự vượt qua một điều gì đó).

With: giới từ, có nghĩa là "với", nhưng trong cụm này, nó mang ý nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc" một việc nào đó.

Get over with có nghĩa là: Hoàn thành một việc gì đó mà bạn không muốn làm hoặc cảm thấy khó chịu: Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn nhanh chóng hoàn thành một nhiệm vụ không mong muốn hoặc có thể là một việc gì đó khó khăn, khó chịu, nhưng bạn cần phải làm.

Ví dụ:

I GOT the test OVER WITH rather than have to worry about it any longer. (Tôi đã làm bài kiểm tra thay vì phải lo lắng về nó sau đó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get over with

1. Cấu trúc

- Get over with + something: Hoàn thành hoặc kết thúc một việc gì đó (thường là việc không thích hoặc khó khăn).

- Get something over with: Hoàn thành xong điều gì đó, đặc biệt là điều không dễ chịu.

2. Cách sử dụng

Get over with thường được dùng trong các tình huống khi ai đó muốn nhanh chóng hoàn thành một nhiệm vụ khó chịu hoặc không mong muốn để không phải lo lắng hoặc làm việc đó lâu hơn.

Ví dụ:

  • "Let’s just get this meeting over with, I’m really tired."
    (Chúng ta chỉ cần hoàn thành cuộc họp này đi, tôi thật sự rất mệt.)

  • "I can’t wait to get this test over with."
    (Tôi không thể chờ để hoàn thành bài kiểm tra này.)

  • "I’m going to get the dentist appointment over with tomorrow."
    (Ngày mai tôi sẽ đi hoàn thành cuộc hẹn với nha sĩ.)

  • "Let’s get the paperwork over with so we can go home."
    (Hãy hoàn thành hết giấy tờ đi để chúng ta có thể về nhà.)

  • "I know it’s going to be hard, but we need to get this project over with."
    (Tôi biết nó sẽ khó khăn, nhưng chúng ta cần phải hoàn thành dự án này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get over with

1. Từ đồng nghĩa

Finish (Hoàn thành)

Complete (Hoàn thành)

Wrap up (Kết thúc)

Get through (Vượt qua, hoàn thành)

2. Từ trái nghĩa

Procrastinate (Trì hoãn)

Postpone (Hoãn lại)

Delay (Trì hoãn)

1 120 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: