Lark around là gì? Tất tần tật về Lark around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lark around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 14/04/2025


Lark around

I. Định nghĩa A

Lark around: Hành xử ngớ ngẩn

Lark around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: lark = đùa giỡn, nghịch ngợm, làm trò

  • Phó từ: around = xung quanh, lung tung, không mục đích rõ ràng

Lark around là một cụm động từ không trang trọng (informal phrasal verb). Nó mang nghĩa: hành động nghịch ngợm, đùa giỡn, làm trò, thay vì nghiêm túc, đặc biệt trong lúc cần tập trung làm việc.

Ví dụ:

The students wouldn't stop LARKING AROUND in the class. Học sinh không ngừng làm trò ngớ ngẩn trong lớp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lark around

1. Cấu trúc

S + lark around

  • S = chủ ngữ (I, He, They...)

  • “lark around” = động từ cụm (không cần tân ngữ)

  • Không thay đổi “around” thành từ khác. Có thể dùng hiện tại, quá khứ, tiếp diễn, tương lai...

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn phàn nàn hoặc mô tả ai đó không nghiêm túc

  • Thường dùng trong tình huống thân mật, như nói về trẻ em, bạn bè, hoặc khi đang cố gắng làm việc gì nghiêm túc mà bị người khác gây rối

Ví dụ:

  • The children were larking around in the living room.
    → Lũ trẻ đang đùa giỡn trong phòng khách.

  • Stop larking around and help me clean up!
    → Đừng đùa nữa, giúp tôi dọn dẹp đi!

  • He’s always larking around when he should be working.
    → Anh ấy lúc nào cũng nghịch ngợm khi cần làm việc.

  • They larked around all day at the park.
    → Họ đùa giỡn suốt cả ngày ở công viên.

  • I love larking around with my cousins during holidays.
    → Tôi rất thích đùa giỡn với anh em họ vào kỳ nghỉ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lark around

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Mess around đùa nghịch, không nghiêm túc Stop messing around! Đừng nghịch nữa!
Horse around đùa ầm ĩ, náo nhiệt The kids were horsing around. Bọn trẻ đùa ầm ĩ.
Goof off lười biếng, đùa thay vì làm He goofed off in class. Cậu ta làm trò trong lớp.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Behave cư xử đúng mực Please behave at the party. Hãy cư xử cho đúng ở bữa tiệc.
Focus tập trung Try to focus on your work. Cố gắng tập trung vào việc đi.
Take seriously nghiêm túc He takes his job seriously. Anh ấy làm việc rất nghiêm túc.

1 77 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: