Rustle up là gì? Tất tần tật về Rustle up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rustle up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 52 23/04/2025


Rustle up

I. Định nghĩa Rustle up

Rustle up: Làm gì đó nhanh chóng mà không có chuẩn bị trước

Rustle up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: rustle – tạo tiếng động nhẹ khi di chuyển (nghĩa gốc), nhưng trong phrasal verb lại mang nghĩa khác.

  • Giới từ/phó từ: up – mang nghĩa hoàn thành, chuẩn bị.

Rustle up là một cụm động từ không trang trọng (informal), có nghĩa: làm gì đó nhanh chóng hoặc tìm được cái gì đó (thường là đồ ăn, vật dụng cần thiết), mà không cần chuẩn bị từ trước.

Ví dụ:

We RUSTLED UP dinner from what was in the fridge. Họ làm bữa tối nhanh chóng bằng những thứ có trong tủ lạnh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rustle up

1. Cấu trúc

rustle up + something: xoay/xử lý nhanh cái gì đó

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn nói hoặc tình huống không chính thức.

  • Dùng khi bạn cố gắng kiếm ra, xoay sở, chuẩn bị thứ gì đó nhanh chóng mà không có kế hoạch kỹ càng từ trước.

Ví dụ:

  • Can you rustle up some dinner? I'm starving.
    → Bạn có thể nấu nhanh chút gì ăn được không? Tôi đói quá rồi.

  • She rustled up a quick meal with just eggs and bread.
    → Cô ấy nấu vội một bữa ăn nhanh chỉ với trứng và bánh mì.

  • I’ll rustle up a few chairs for the guests.
    → Tôi sẽ tìm nhanh vài cái ghế cho khách ngồi.

  • We managed to rustle up enough money for the trip.
    → Chúng tôi xoay xở được đủ tiền cho chuyến đi.

  • He rustled up a team in no time.
    → Anh ấy đã tập hợp được một đội rất nhanh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rustle up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch
whip up She whipped up a quick lunch. Cô ấy làm nhanh một bữa trưa.
scrape together They scraped together enough cash. Họ chật vật gom đủ tiền.
put together I put together a basic toolkit. Tôi chuẩn bị gọn một bộ dụng cụ cơ bản.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch
take time (mất thời gian) He took his time to cook a gourmet meal. Anh ấy nấu một bữa ăn cầu kỳ tốn thời gian.
plan meticulously (lên kế hoạch tỉ mỉ) They planned the event meticulously. Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách tỉ mỉ.

1 52 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: