Take it upon yourself là gì? Tất tần tật về Take it upon yourself

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take it upon yourself từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 10/04/2025


Take it upon yourself

I. Định nghĩa Take it upon yourself

Take it upon yourself: Chịu trách nhiệm

Take it upon yourself là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take đảm nhận, nhận lấy
Đại từ "it" it trách nhiệm, nhiệm vụ
Giới từ + đại từ phản thân upon yourself lên chính bản thân mình


Take it upon yourself = Tự ý nhận trách nhiệm làm gì, tự nguyện làm việc gì (thường mà không được giao phó).

Ví dụ:

I TOOK IT UPON MYSELF to make sure he got up on time. Tôi luôn tự chịu trách nhiệm miễn là đảm bảo anh ta dậy đúng giờ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take it upon yourself

1. Cấu trúc

take it upon oneself + to do something

Trong đó, “oneself” thay đổi theo chủ ngữ:

  • I → myself

  • You → yourself

  • He → himself

  • She → herself

  • We → ourselves

  • They → themselves

2. Cách sử dụng

Take it upon yourself được dùng khi bạn tự nguyện / tự ý đảm nhận một việc gì đó, thường là một trách nhiệm hoặc hành động mà người khác không yêu cầu bạn làm.

*) Ý nghĩa tích cực: Thể hiện sự chủ động, tinh thần trách nhiệm, sẵn sàng giúp đỡ.
*) Tuy nhiên, trong một số tình huống, có thể mang hàm ý tiêu cực là tự tiện, nếu hành động đó vượt quyền hoặc không phù hợp.

*) Cách dùng trong các tình huống cụ thể:

Ngữ cảnh Ví dụ Dịch
Nơi làm việc She took it upon herself to finish the report. Cô ấy tự nhận trách nhiệm hoàn thành báo cáo.
Cuộc sống hằng ngày He took it upon himself to walk the neighbor's dog. Anh ấy tự nguyện dắt chó nhà hàng xóm đi dạo.
Trong nhóm / tập thể They took it upon themselves to lead the discussion. Họ chủ động dẫn dắt cuộc thảo luận.
Khi không được yêu cầu You shouldn’t have taken it upon yourself to send that email. Lẽ ra bạn không nên tự ý gửi email đó.
Hành động vì lợi ích chung I took it upon myself to warn everyone. Tôi tự đứng ra cảnh báo mọi người.

*) Những lưu ý khi dùng:

  • Dùng trong văn nói lịch sự, chuyên nghiệp hoặc văn viết nghiêm túc.

  • Nên rõ ngữ cảnh để tránh bị hiểu là "tự tiện" hoặc "thích thể hiện".

  • Có thể thay thế bằng các cụm như:
    take the initiative hoặc step up to do something

Ví dụ:

  • He took it upon himself to fix the broken printer.
    Anh ấy tự ý sửa chiếc máy in bị hỏng.

  • She took it upon herself to lead the project while the manager was away.
    Cô ấy tự đảm nhận việc dẫn dắt dự án khi quản lý vắng mặt.

  • I took it upon myself to remind everyone about the deadline.
    Tôi tự nhắc mọi người về hạn chót.

  • They took it upon themselves to clean up the park.
    Họ tự nguyện dọn dẹp công viên.

  • Why did you take it upon yourself to speak for the whole team?
    Tại sao bạn lại tự ý nói thay cho cả nhóm?

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take it upon yourself

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Tự nguyện làm volunteer, step up She volunteered to handle the issue. (Cô ấy tình nguyện xử lý vấn đề.)
Chủ động take the initiative He took the initiative to help. (Anh ấy chủ động giúp đỡ.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Trông chờ người khác wait for instruction He waited for instructions before acting. (Anh ấy chờ chỉ dẫn trước khi hành động.)
Lười biếng / né tránh avoid responsibility She avoided responsibility for the mistake. (Cô ấy né tránh trách nhiệm cho sai lầm.)

1 78 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: