Root out là gì? Tất tần tật về Root out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động  từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 22/04/2025


Root out

I. Định nghĩa Root out

Root out: Tìm kiếm / Tìm nguồn gốc của vấn đề và giải quyết nó

Root out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Root (động từ): Tìm ra, loại bỏ hoàn toàn

  • Out (phó từ): Ra ngoài, loại bỏ, giải quyết

Root out có nghĩa là:

  • Tìm và loại bỏ hoàn toàn một điều gì đó, đặc biệt là thứ gì đó không mong muốn, như tội phạm, vấn đề, hoặc cái gì đó tiêu cực.

  • Xóa bỏ hoàn toàn một vấn đề hay thói quen xấu.

Ví dụ:

The police ROOTED OUT the informer. Cảnh sát tìm kiếm người thông báo.

They are trying to ROOT OUT the troublemakers. Họ đang cố tìm kiếm ra nguồn gốc của những kẻ gây rối.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Root out

1. Cấu trúc

Root out + something: Tìm ra và loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Root out thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn loại bỏ một vấn đề, thói quen xấu, hoặc sự vật không mong muốn.

  • Nó cũng có thể được dùng trong các bối cảnh như điều tra, loại bỏ tệ nạn, tìm ra nguyên nhân, hoặc trong các chiến dịch chống tội phạm, tham nhũng.

Ví dụ:

  • The police have successfully rooted out corruption in the government.
    → Cảnh sát đã thành công trong việc loại bỏ tham nhũng trong chính phủ.

  • We need to root out all the unhealthy habits if we want to live longer.
    → Chúng ta cần loại bỏ tất cả các thói quen không lành mạnh nếu muốn sống lâu hơn.

  • The company is trying to root out inefficiency in its production process.
    → Công ty đang cố gắng loại bỏ sự thiếu hiệu quả trong quy trình sản xuất của mình.

  • He has made it his mission to root out injustice wherever he finds it.
    → Anh ấy đã biến việc loại bỏ bất công ở bất kỳ đâu thành sứ mệnh của mình.

  • The teacher worked hard to root out cheating during the exam.
    → Giáo viên đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ việc gian lận trong kỳ thi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Eliminate Loại bỏ, xóa bỏ They eliminated all the flaws in the system. Họ đã loại bỏ tất cả các lỗi trong hệ thống.
Eradicate Tiêu diệt, triệt phá The program aims to eradicate poverty. Chương trình này nhằm tiêu diệt nghèo đói.
Exterminate Tiêu diệt, triệt hạ The pest control team is working to exterminate termites. Đội kiểm soát dịch hại đang làm việc để tiêu diệt mối.
Abolish Hủy bỏ, bãi bỏ They abolished the outdated laws. Họ đã bãi bỏ các luật lỗi thời.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Encourage Khuyến khích, động viên They encouraged the students to study harder. Họ đã khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ hơn.
Foster Nuôi dưỡng, thúc đẩy The program fosters creativity in children. Chương trình này thúc đẩy sự sáng tạo ở trẻ em.
Promote Thúc đẩy, quảng bá The company promotes its new products heavily. Công ty quảng bá mạnh mẽ các sản phẩm mới của mình.

1 83 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: