Root out là gì? Tất tần tật về Root out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Root out
I. Định nghĩa Root out
Root out: Tìm kiếm / Tìm nguồn gốc của vấn đề và giải quyết nó
Root out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Root (động từ): Tìm ra, loại bỏ hoàn toàn
-
Out (phó từ): Ra ngoài, loại bỏ, giải quyết
→Root out có nghĩa là:
-
Tìm và loại bỏ hoàn toàn một điều gì đó, đặc biệt là thứ gì đó không mong muốn, như tội phạm, vấn đề, hoặc cái gì đó tiêu cực.
-
Xóa bỏ hoàn toàn một vấn đề hay thói quen xấu.
Ví dụ:
The police ROOTED OUT the informer. Cảnh sát tìm kiếm người thông báo.
They are trying to ROOT OUT the troublemakers. Họ đang cố tìm kiếm ra nguồn gốc của những kẻ gây rối.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Root out
1. Cấu trúc
Root out + something: Tìm ra và loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.
2. Cách sử dụng
-
Root out thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn loại bỏ một vấn đề, thói quen xấu, hoặc sự vật không mong muốn.
-
Nó cũng có thể được dùng trong các bối cảnh như điều tra, loại bỏ tệ nạn, tìm ra nguyên nhân, hoặc trong các chiến dịch chống tội phạm, tham nhũng.
Ví dụ:
-
The police have successfully rooted out corruption in the government.
→ Cảnh sát đã thành công trong việc loại bỏ tham nhũng trong chính phủ. -
We need to root out all the unhealthy habits if we want to live longer.
→ Chúng ta cần loại bỏ tất cả các thói quen không lành mạnh nếu muốn sống lâu hơn. -
The company is trying to root out inefficiency in its production process.
→ Công ty đang cố gắng loại bỏ sự thiếu hiệu quả trong quy trình sản xuất của mình. -
He has made it his mission to root out injustice wherever he finds it.
→ Anh ấy đã biến việc loại bỏ bất công ở bất kỳ đâu thành sứ mệnh của mình. -
The teacher worked hard to root out cheating during the exam.
→ Giáo viên đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ việc gian lận trong kỳ thi.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Root out
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Eliminate | Loại bỏ, xóa bỏ | They eliminated all the flaws in the system. | Họ đã loại bỏ tất cả các lỗi trong hệ thống. |
Eradicate | Tiêu diệt, triệt phá | The program aims to eradicate poverty. | Chương trình này nhằm tiêu diệt nghèo đói. |
Exterminate | Tiêu diệt, triệt hạ | The pest control team is working to exterminate termites. | Đội kiểm soát dịch hại đang làm việc để tiêu diệt mối. |
Abolish | Hủy bỏ, bãi bỏ | They abolished the outdated laws. | Họ đã bãi bỏ các luật lỗi thời. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Encourage | Khuyến khích, động viên | They encouraged the students to study harder. | Họ đã khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ hơn. |
Foster | Nuôi dưỡng, thúc đẩy | The program fosters creativity in children. | Chương trình này thúc đẩy sự sáng tạo ở trẻ em. |
Promote | Thúc đẩy, quảng bá | The company promotes its new products heavily. | Công ty quảng bá mạnh mẽ các sản phẩm mới của mình. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)