Set about là gì? Tất tần tật về Set about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Set about
I. Định nghĩa Set about
Set about: Bắt đầu làm gì đó / Tấn công
Set about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Set (động từ): bắt đầu, khởi động
-
About (trạng từ/giới từ): xoay quanh, bắt đầu làm việc gì đó
→ Set about = bắt đầu làm điều gì đó một cách có hệ thống, quyết tâm – thường là một nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng, đôi khi khá khó khăn hoặc tốn công.
Ví dụ:
We SET ABOUT the cleaning and got it done before lunchtime. Chúng tôi đã bắt đầu dọn dẹp và hoàn thành nó trước giờ ăn trưa.
The gang SET ABOUT her as she left the bank. Bọn cướp đã tấn công cô ấy khi cô ấy rời ngân hàng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Set about
1. Cấu trúc
-
set about + V-ing (bắt đầu làm gì)
-
set about + noun (bắt đầu với việc gì)
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng để thể hiện sự bắt đầu làm một việc gì đó một cách có mục tiêu, có kế hoạch rõ ràng.
-
Không dùng cho hành động đơn giản hằng ngày (như ăn sáng, đi ngủ...).
Ví dụ:
-
She set about cleaning the house before guests arrived.
→ Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến. -
They set about designing a new product.
→ Họ bắt đầu thiết kế một sản phẩm mới. -
We set about organizing the files.
→ Chúng tôi bắt tay vào sắp xếp các tài liệu. -
He set about solving the problem with determination.
→ Anh ấy bắt đầu giải quyết vấn đề một cách quyết tâm. -
After lunch, he set about writing his report.
→ Sau bữa trưa, anh ta bắt đầu viết báo cáo.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set about
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Begin | Bắt đầu | She began working on the project immediately. | Cô ấy bắt đầu làm việc vào dự án ngay lập tức. |
Start | Khởi đầu, bắt tay vào việc | He started fixing the broken chair. | Anh ấy bắt đầu sửa cái ghế bị hỏng. |
Embark on | Dấn thân vào, bắt đầu (thường là dự án lớn) | They embarked on a journey to reform the system. | Họ bắt đầu hành trình cải cách hệ thống. |
Tackle | Giải quyết, đối đầu với một vấn đề | She tackled the task with enthusiasm. | Cô ấy bắt tay vào nhiệm vụ với sự hăng hái. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Give up | Từ bỏ, không bắt đầu nữa | He gave up before even trying. | Anh ấy bỏ cuộc trước cả khi thử. |
Abandon | Bỏ dở, không tiếp tục làm | They abandoned the plan halfway. | Họ bỏ dở kế hoạch giữa chừng. |
Put off | Trì hoãn, để sau | She put off cleaning until the weekend. | Cô ấy hoãn việc dọn dẹp đến cuối tuần. |
Ignore | Phớt lờ, không quan tâm đến việc | He ignored the mess and went out. | Anh ấy bỏ mặc sự bừa bộn và đi ra ngoài. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)