Set about là gì? Tất tần tật về Set about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 24/04/2025


Set about

I. Định nghĩa Set about

Set about: Bắt đầu làm gì đó / Tấn công

Set about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): bắt đầu, khởi động

  • About (trạng từ/giới từ): xoay quanh, bắt đầu làm việc gì đó

Set about = bắt đầu làm điều gì đó một cách có hệ thống, quyết tâm – thường là một nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng, đôi khi khá khó khăn hoặc tốn công.

Ví dụ:

We SET ABOUT the cleaning and got it done before lunchtime. Chúng tôi đã bắt đầu dọn dẹp và hoàn thành nó trước giờ ăn trưa.

The gang SET ABOUT her as she left the bank. Bọn cướp đã tấn công cô ấy khi cô ấy rời ngân hàng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set about

1. Cấu trúc

  • set about + V-ing (bắt đầu làm gì)

  • set about + noun (bắt đầu với việc gì)

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng để thể hiện sự bắt đầu làm một việc gì đó một cách có mục tiêu, có kế hoạch rõ ràng.

  • Không dùng cho hành động đơn giản hằng ngày (như ăn sáng, đi ngủ...).

Ví dụ:

  • She set about cleaning the house before guests arrived.
    → Cô ấy bắt đầu dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.

  • They set about designing a new product.
    → Họ bắt đầu thiết kế một sản phẩm mới.

  • We set about organizing the files.
    → Chúng tôi bắt tay vào sắp xếp các tài liệu.

  • He set about solving the problem with determination.
    → Anh ấy bắt đầu giải quyết vấn đề một cách quyết tâm.

  • After lunch, he set about writing his report.
    → Sau bữa trưa, anh ta bắt đầu viết báo cáo.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set about

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Begin Bắt đầu She began working on the project immediately. Cô ấy bắt đầu làm việc vào dự án ngay lập tức.
Start Khởi đầu, bắt tay vào việc He started fixing the broken chair. Anh ấy bắt đầu sửa cái ghế bị hỏng.
Embark on Dấn thân vào, bắt đầu (thường là dự án lớn) They embarked on a journey to reform the system. Họ bắt đầu hành trình cải cách hệ thống.
Tackle Giải quyết, đối đầu với một vấn đề She tackled the task with enthusiasm. Cô ấy bắt tay vào nhiệm vụ với sự hăng hái.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Give up Từ bỏ, không bắt đầu nữa He gave up before even trying. Anh ấy bỏ cuộc trước cả khi thử.
Abandon Bỏ dở, không tiếp tục làm They abandoned the plan halfway. Họ bỏ dở kế hoạch giữa chừng.
Put off Trì hoãn, để sau She put off cleaning until the weekend. Cô ấy hoãn việc dọn dẹp đến cuối tuần.
Ignore Phớt lờ, không quan tâm đến việc He ignored the mess and went out. Anh ấy bỏ mặc sự bừa bộn và đi ra ngoài.

1 86 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: