Go before là gì? Tất tần tật về go before

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go before từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 103 12/03/2025


Go before

I. Định nghĩa Go before

go before: Đi trước, đến trước

Go before là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + before (giới từ/trạng từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "before" là giới từ hoặc trạng từ chỉ sự xảy ra hoặc di chuyển trước một điều gì đó.

Go before có một số nghĩa chính:

- Di chuyển tới một nơi trước ai đó.

- Xảy ra trước một sự kiện hoặc tình huống.

- Được xem xét hoặc trình bày trước một nhóm hoặc một người (như trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính).

Ví dụ:

We can´t ignore what has GONE BEFORE and pretend that everything has been OK. (Chúng ta không thể bỏ qua những gì đã đến trước đó và giả vờ rằng mọi thứ đã được ổn được.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go before

1. Cấu trúc

S + go before + Noun/Pronoun: Chủ ngữ di chuyển trước một đối tượng, người khác.

S + go before + a person/group/authority: Chủ ngữ được trình bày trước một người, nhóm hoặc cơ quan.

Ví dụ: "The case will go before the judge tomorrow." (Vụ án sẽ được đưa ra trước thẩm phán vào ngày mai.)

2. Cách sử dụng

- Go before có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc di chuyển trước một người hoặc sự kiện, đến việc trình bày thông tin hoặc tình huống trước một đối tượng cụ thể.

- Ví dụ: "She will go before the committee to explain her research." (Cô ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình trước ủy ban.)

Ví dụ:

"The president will go before the public to announce the new policy."
(Tổng thống sẽ ra trước công chúng để công bố chính sách mới.)

"You must go before the board to present your proposal."
(Bạn phải ra trước hội đồng để trình bày đề xuất của mình.)

"His actions went before his reputation."
(Hành động của anh ta đã đi trước danh tiếng của anh ấy.)

"The decision to raise taxes will go before the Senate next week."
(Quyết định tăng thuế sẽ được đưa ra trước Thượng viện vào tuần tới.)

"She went before the crowd to speak about the charity event."
(Cô ấy đã ra trước đám đông để nói về sự kiện từ thiện.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go before

1. Từ đồng nghĩa

Come before (đến trước)
Ví dụ: "The apology came before any explanation."
(Lời xin lỗi đến trước bất kỳ lời giải thích nào.)

Precede (xảy ra trước)
Ví dụ: "The warning must precede the announcement."
(Lời cảnh báo phải đến trước thông báo.)

Lead up to (dẫn đến)
Ví dụ: "The investigation led up to the discovery of the fraud."
(Cuộc điều tra dẫn đến việc phát hiện ra vụ lừa đảo.)

2. Từ trái nghĩa

Go after (đi sau)
Ví dụ: "The assistant went after the manager to deliver the report."
(Trợ lý đi theo sau người quản lý để giao báo cáo.)

Follow (theo sau)
Ví dụ: "He followed her to the meeting room."
(Anh ấy theo cô ấy đến phòng họp.)

Succeed (thành công, diễn ra sau)
Ví dụ: "The new policy will succeed the old one next year."
(Chính sách mới sẽ thay thế chính sách cũ vào năm tới.)

1 103 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: