Hand back là gì? Tất tần tật về hand back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 37 24/03/2025


Hand back

I. Định nghĩa Hand back

Hand back: Trả lại, trở lại

Hand back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • Back (phó từ): có nghĩa là trở lại hoặc trả lại.

Hand back có nghĩa là trả lại hoặc trả lại cho ai đó cái gì đó mà bạn đã nhận hoặc mượn. Cụm này thường được dùng khi nói về việc trả lại vật gì đó sau khi sử dụng hoặc sau khi hoàn thành một nhiệm vụ.

Ví dụ:

The police officer checked my licence, then HANDED it BACK. (Nhân viên cảnh sát đã kiểm tra giấy phép của tôi và sau đó đã trả lại.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand back

1. Cấu trúc

  • Hand back + (danh từ): trả lại cái gì đó.

  • Hand back + (something) + (to someone): trả lại cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand back được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt hành động trả lại một vật thể hoặc tài liệu cho người khác sau khi bạn đã nhận hoặc sử dụng nó.

Ví dụ:

  • I will hand back the book tomorrow.
    (Tôi sẽ trả lại cuốn sách vào ngày mai.)

  • She handed back the keys to the landlord.
    (Cô ấy đã trả lại chìa khóa cho chủ nhà.)

  • Please hand back your assignments before the deadline.
    (Vui lòng trả lại bài tập của bạn trước thời hạn.)

  • He handed back the money that he borrowed from me.
    (Anh ấy đã trả lại tiền mà anh ta đã mượn tôi.)

  • The teacher handed back the graded papers to the students.
    (Giáo viên đã trả lại bài kiểm tra đã chấm cho học sinh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand back

1. Từ đồng nghĩa

  • Return (trả lại):

Ví dụ: "I need to return the keys."

(Tôi cần trả lại chìa khóa.)

  • Give back (trả lại):

Ví dụ: "She gave back the money she borrowed."

(Cô ấy đã trả lại tiền mà cô ấy đã mượn.)

  • Send back (gửi lại, trả lại):

Ví dụ: "I’ll send back the book tomorrow."

(Tôi sẽ gửi lại cuốn sách vào ngày mai.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep (giữ lại):

Ví dụ: "I decided to keep the book instead of handing it back."

(Tôi quyết định giữ cuốn sách thay vì trả lại.)

  • Take (lấy):

Ví dụ: "He took the money and didn’t hand it back."

(Anh ấy đã lấy tiền và không trả lại.)

  • Retain (giữ lại):

Ví dụ: "The company decided to retain the documents."

(Công ty quyết định giữ lại các tài liệu.)

1 37 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: