Fess up là gì? Tất tần tật về fess up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fess up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 193 04/03/2025


Fess up

I. Định nghĩa Fess up

fess up: Thú nhận, miễn cưỡng chấp nhận gì đó/ Đưa cho

Fess up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

  • "Fess" là một dạng rút gọn của từ "confess" (thú nhận).
  • "Up" là một trạng từ, giúp nhấn mạnh hành động hoặc biểu thị sự kết thúc của một hành động.

Fess up có nghĩa là thú nhận, đặc biệt khi thừa nhận một lỗi lầm hoặc một hành động sai trái mà mình đã làm, hoặc thừa nhận điều gì đó mà trước đó đã che giấu.

Ví dụ:

The company fessed up after they were exposed in the newspapers. (Công ty miễn cưỡng chấp nhận sau khi bị vạch trần trên báo.)

Fess up your share of the bill. (Hãy đưa hóa đơn đã được chia ra đây.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fess up

1. Cấu trúc của Fess up

[Subject] + fess up (to) + [Object].

Ví dụ: "He fessed up to stealing the money." (Anh ấy đã thú nhận việc đã lấy trộm tiền.)

2. Cách sử dụng Fess up

Fess up thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó thừa nhận sự thật về một việc làm sai trái hoặc một bí mật mà họ đã giữ kín.

Ví dụ:

"She finally fessed up to breaking the vase." (Cô ấy cuối cùng đã thú nhận việc làm vỡ chiếc bình.)

"After much pressure, he fessed up about the accident." (Sau rất nhiều sức ép, anh ta đã thú nhận về tai nạn.)

"I had to fess up that I had forgotten her birthday." (Tôi phải thú nhận rằng tôi đã quên sinh nhật của cô ấy.)

"The child fessed up to taking the last cookie." (Đứa trẻ đã thú nhận việc lấy chiếc bánh quy cuối cùng.)

"You need to fess up and tell the truth." (Bạn cần phải thú nhận và nói sự thật.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fess up

1. Từ đồng nghĩa

Confess: Thú nhận.

Own up: Thừa nhận, nhận trách nhiệm.

Admit: Thừa nhận.

Come clean: Thú nhận, nói ra sự thật.

Acknowledge: Nhận thức, công nhận.

2. Từ trái nghĩa

Deny: Phủ nhận.

Hide: Giấu giếm.

Lie: Nói dối.

Conceal: Che giấu.

1 193 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: