Tear up là gì? Tất tần tật về Tear up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tear up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 44 11/04/2025


Tear up

I. Định nghĩa Tear up

Tear up: Xé thành những mảnh nhỏ/ Hủy hoại / Mắt ngấn nước

Tear up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: tear (xé, rách)

  • Giới từ/phó từ: up

Tear up có 2 nghĩa chính:

  • (Nghĩa đen): xé vụn, xé nhỏ thành từng mảnh.
    → dùng khi nói về giấy, hợp đồng, v.v.

  • (Nghĩa bóng): rưng rưng nước mắt, bắt đầu khóc (cảm xúc mạnh, buồn, cảm động).
    → thường dùng khi mắt bắt đầu ngấn lệ nhưng chưa khóc hẳn.

Ví dụ:

He TORE the fax UP and threw the bits of paper in the bin. Anh ta xé tờ phách và vứt các mảnh giấy vụn vào trong thúng rác.

II. Cấu trúc và ví dụ về Tear up

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + tear up + something (xé cái gì đó)

  • Chủ ngữ + tear up (rưng rưng nước mắt) → nội động từ

2. Ví dụ:

  • She tore up the letter without reading it.
    → Cô ấy đã xé bức thư mà không thèm đọc.

  • I accidentally tore up my homework.
    → Tôi lỡ tay xé mất bài tập về nhà rồi.

  • He began to tear up during the speech.
    → Anh ấy bắt đầu rưng rưng nước mắt khi phát biểu.

  • The kids tore up the newspaper and made a mess.
    → Bọn trẻ xé báo ra và làm bừa bộn hết.

  • She teared up when she saw her childhood photo.
    → Cô ấy rưng rưng nước mắt khi thấy bức ảnh thời thơ ấu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tear up

1. Từ đồng nghĩa

Với nghĩa 1: xé vụn

  • Rip up
    He ripped up the document in anger.
    (Anh ta xé nát tài liệu vì tức giận.)

  • Shred
    She shredded the old bills.
    (Cô ấy xé vụn những hóa đơn cũ.)

Với nghĩa 2: rưng rưng nước mắt

  • Well up (with tears)
    His eyes welled up when he heard the news.
    (Mắt anh ấy rưng rưng khi nghe tin.)

2. Từ trái nghĩa

Với nghĩa 1: xé ⇄ giữ nguyên, bảo vệ

  • Keep / Preserve / Save
    She kept the letter as a memory.
    (Cô ấy giữ lại bức thư như một kỷ niệm.)

Với nghĩa 2: rưng rưng nước mắt ⇄ vui vẻ, dửng dưng

  • Laugh / Cheer / Stay composed
    He stayed composed despite the sad news.
    (Anh ấy vẫn bình tĩnh dù nhận tin buồn.)

1 44 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: