Fiddle around là gì? Tất tần tật về fiddle around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fiddle around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fiddle around
I. Định nghĩa Fiddle around
fiddle around: Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công/ Làm các hành động nhỏ bằng tay
Fiddle around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
- Fiddle (động từ): nghịch ngợm, đùa giỡn hoặc làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
- Around (giới từ): thể hiện sự liên quan đến hoặc xung quanh một khu vực, nơi chốn.
→Khi kết hợp lại, fiddle around mang nghĩa làm việc gì đó một cách không nghiêm túc hoặc lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
→ Fiddle around có thể hiểu là:
- Làm việc không hiệu quả hoặc không nghiêm túc.
- Lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
- Nghĩa chung là loay hoay làm gì đó mà không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
I fiddled around with the phone but couldn't get any signal. (Tôi tốn rất nhiều thời gian với cái điện thoại nhưng nó vẫn không có tín hiệu.)
He fiddled around for something in his pockets. (Anh ấy nghịch thứ gì đó trong túi.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fiddle around
1. Cấu trúc
- Fiddle around + with + danh từ: Nghịch ngợm, làm gì đó không nghiêm túc với cái gì đó.
- Fiddle around + doing something: Loay hoay làm việc gì đó mà không có hiệu quả.
2. Cách sử dụng
"Fiddle around" thường được dùng để chỉ trích hành động làm việc không nghiêm túc hoặc không có kết quả.
Ví dụ:
-
Stop fiddling around with your phone and help me!
(Đừng loay hoay với điện thoại nữa, hãy giúp tôi đi!) -
He was fiddling around with his guitar for hours but didn't play any songs.
(Anh ấy đã nghịch ngợm với cây guitar suốt giờ nhưng không chơi bài nào.) -
She spent the whole morning fiddling around in the kitchen, but didn’t cook anything.
(Cô ấy đã loay hoay cả buổi sáng trong bếp nhưng không nấu được món gì.) -
We don’t have time to fiddle around; we need to finish this project quickly.
(Chúng ta không có thời gian để lãng phí, cần phải hoàn thành dự án này nhanh chóng.) -
Stop fiddling around with the settings and just use the software!
(Đừng nghịch ngợm với cài đặt nữa, chỉ cần sử dụng phần mềm thôi!)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fiddle around
1. Từ đồng nghĩa
Mess around: Lãng phí thời gian, làm việc không nghiêm túc.
Play around: Đùa giỡn, làm việc không tập trung.
Tinker: Chỉnh sửa, nghịch ngợm mà không có kế hoạch.
Waste time: Lãng phí thời gian vào việc không quan trọng.
Doodle: Vẽ nguệch ngoạc khi không tập trung.
2. Từ trái nghĩa
Focus: Tập trung vào công việc.
Concentrate: Chú ý vào một việc, không bị phân tâm.
Work hard: Làm việc chăm chỉ.
Be serious: Làm việc nghiêm túc.
Get to work: Bắt tay vào công việc ngay lập tức.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)