Fiddle around là gì? Tất tần tật về fiddle around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fiddle around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 167 04/03/2025


Fiddle around

I. Định nghĩa Fiddle around

fiddle around: Tốn thời gian làm những điều vô bổ hoặc làm gì đó không thành công/ Làm các hành động nhỏ bằng tay

Fiddle around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Fiddle (động từ): nghịch ngợm, đùa giỡn hoặc làm việc gì đó một cách không nghiêm túc.
  • Around (giới từ): thể hiện sự liên quan đến hoặc xung quanh một khu vực, nơi chốn.

Khi kết hợp lại, fiddle around mang nghĩa làm việc gì đó một cách không nghiêm túc hoặc lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.

Fiddle around có thể hiểu là:

  • Làm việc không hiệu quả hoặc không nghiêm túc.
  • Lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
  • Nghĩa chung là loay hoay làm gì đó mà không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ:

I fiddled around with the phone but couldn't get any signal. (Tôi tốn rất nhiều thời gian với cái điện thoại nhưng nó vẫn không có tín hiệu.)

He fiddled around for something in his pockets. (Anh ấy nghịch thứ gì đó trong túi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fiddle around

1. Cấu trúc

  • Fiddle around + with + danh từ: Nghịch ngợm, làm gì đó không nghiêm túc với cái gì đó.
  • Fiddle around + doing something: Loay hoay làm việc gì đó mà không có hiệu quả.

2. Cách sử dụng

"Fiddle around" thường được dùng để chỉ trích hành động làm việc không nghiêm túc hoặc không có kết quả.

Ví dụ:

  • Stop fiddling around with your phone and help me!
    (Đừng loay hoay với điện thoại nữa, hãy giúp tôi đi!)

  • He was fiddling around with his guitar for hours but didn't play any songs.
    (Anh ấy đã nghịch ngợm với cây guitar suốt giờ nhưng không chơi bài nào.)

  • She spent the whole morning fiddling around in the kitchen, but didn’t cook anything.
    (Cô ấy đã loay hoay cả buổi sáng trong bếp nhưng không nấu được món gì.)

  • We don’t have time to fiddle around; we need to finish this project quickly.
    (Chúng ta không có thời gian để lãng phí, cần phải hoàn thành dự án này nhanh chóng.)

  • Stop fiddling around with the settings and just use the software!
    (Đừng nghịch ngợm với cài đặt nữa, chỉ cần sử dụng phần mềm thôi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fiddle around

1. Từ đồng nghĩa

Mess around: Lãng phí thời gian, làm việc không nghiêm túc.

Play around: Đùa giỡn, làm việc không tập trung.

Tinker: Chỉnh sửa, nghịch ngợm mà không có kế hoạch.

Waste time: Lãng phí thời gian vào việc không quan trọng.

Doodle: Vẽ nguệch ngoạc khi không tập trung.

2. Từ trái nghĩa

Focus: Tập trung vào công việc.

Concentrate: Chú ý vào một việc, không bị phân tâm.

Work hard: Làm việc chăm chỉ.

Be serious: Làm việc nghiêm túc.

Get to work: Bắt tay vào công việc ngay lập tức.

1 167 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: