Jazz up là gì? Tất tần tật về Jazz up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jazz up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 120 26/03/2025


Jazz up

I. Định nghĩa Jazz up

Jazz up: Làm cho thứ gì đó trở nên thú vị hấp dẫn hơn

Jazz up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jazz (danh từ hoặc động từ): Trong trường hợp này, "jazz" không liên quan trực tiếp đến thể loại nhạc jazz, mà mang nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên sống động, thú vị hoặc hấp dẫn hơn.

  • Up (phó từ): Phó từ "up" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc tăng cường mức độ của một hành động hoặc tình huống, khiến cho cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc thú vị hơn.

Jazz up được sử dụng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên thú vị, sinh động hoặc bắt mắt hơn, thường là những thứ như sự kiện, không gian, món ăn, hoặc cách thể hiện. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trí, sự kiện, hoặc thậm chí trong công việc sáng tạo.

Ví dụ:

The show was getting stale so they JAZZED it UP with some new scenes. (Buổi trình diễn dần trở nên nhàm chán cho nên họ đã làm nó trở nên thú vị hơn với vài cảnh mới.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jazz up

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jazz up + tân ngữ: Khi ai đó làm cho một cái gì đó trở nên thú vị hơn.

Ví dụ: "She jazzed up the party with some colorful decorations." (Cô ấy làm cho bữa tiệc thêm phần sinh động với những đồ trang trí đầy màu sắc.)

  • Chủ ngữ + jazz up: Khi không có tân ngữ, nhưng vẫn ám chỉ việc làm cho một cái gì đó thú vị hơn.

Ví dụ: "Let’s jazz up this presentation a little." (Hãy làm cho bài thuyết trình này thú vị hơn một chút.)

2. Cách sử dụng

Jazz up được sử dụng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên thú vị, sinh động hoặc bắt mắt hơn, thường là những thứ như sự kiện, không gian, món ăn, hoặc cách thể hiện. Nó có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trí, sự kiện, hoặc thậm chí trong công việc sáng tạo.

Ví dụ:

  • "She jazzed up the room with bright colors and decorations."
    (Cô ấy làm cho căn phòng thêm sinh động với màu sắc tươi sáng và đồ trang trí.)

  • "We need to jazz up the menu to attract more customers."
    (Chúng ta cần làm thực đơn thêm hấp dẫn để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

  • "The designer jazzed up the old outfit by adding some new accessories."
    (Nhà thiết kế đã làm bộ trang phục cũ trở nên nổi bật hơn bằng cách thêm vài phụ kiện mới.)

  • "They jazzed up the wedding by hiring a live band."
    (Họ làm cho đám cưới thêm phần thú vị bằng cách mời một ban nhạc trực tiếp.)

  • "This report needs to be jazzed up before we present it to the client."
    (Báo cáo này cần được làm mới trước khi chúng ta trình bày nó cho khách hàng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jazz up

1. Từ đồng nghĩa

Embellish: Trang trí, tô điểm

"The cake was embellished with beautiful icing flowers." (Chiếc bánh được trang trí với những hoa kem đẹp.)

Enhance: Tăng cường, cải thiện

"She enhanced the flavor of the dish with a bit of garlic." (Cô ấy cải thiện hương vị của món ăn bằng một ít tỏi.)

Liven up: Làm cho sống động hơn

"They livened up the event with games and music." (Họ đã làm cho sự kiện thêm phần sôi động với trò chơi và âm nhạc.)

Spice up: Làm cho thêm phần thú vị

"You should spice up your speech with some interesting anecdotes." (Bạn nên làm cho bài phát biểu của mình thêm thú vị với một số giai thoại thú vị.)

2. Từ trái nghĩa

Bore: Làm cho chán nản

"The lecture bored the students." (Bài giảng làm cho các sinh viên cảm thấy chán nản.)

Dull: Làm cho tẻ nhạt

"The colors of the room were dull and uninspiring." (Màu sắc của căn phòng thật tẻ nhạt và thiếu cảm hứng.)

Depress: Làm cho uể oải, buồn bã

"The constant rain depressed the mood of the town." (Cơn mưa liên tục làm giảm tâm trạng của thị trấn.)

1 120 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: